Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Ngày Hội Cờ Vua lần thứ V năm 2025 - Bảng Tiếp Sức Cùng ConPaskutinis atnaujinimas20.08.2025 13:10:05, Autorius/Paskutinis perkėlimas: namhnchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Bùi, Sỹ Anh | | CCT | 0 | Bùi Bảo Minh u9 - Bùi Bảo Nam U11 |
2 | | Hoàng, Minh Tiến | | CBT | 0 | Hoàng Vũ Nghĩa Chi U7 |
3 | | Lê, Hữu Trường | | CBT | 0 | Lê Đình Phong U8 |
4 | | Lưu, Thanh Tú | | TD | 0 | Lưu Minh Nhật U8 |
5 | | Nguyễn, Trung Kiên | | CBT | 0 | Nguyễn Khôi Nguyên U13 |
6 | | Nguyễn, Tuấn Tú | | CBT | 0 | Nguyễn Tuấn Minh OPen |
7 | | Nguyễn, Văn Mạnh | | HH | 0 | Nguyễn Trần Mạnh Quân OPen |
8 | | Phùng, Thế Thắng | | CBT | 0 | Phùng Lâm Thanh U6 |
9 | | Trần, Diệp Linh G | | CBT | 0 | Trần Minh Quân U9 |
10 | | Trần, Thanh Bình | | CBT | 0 | Trần Cao Nguyên U7 |
11 | | Trần, Thành Chung | | CBT | 0 | Trần Anh Châu OP |
12 | | Trịnh, Hải Giang | | CBT | 0 | Trịnh Khánh Ngọc U9 |
13 | | Trương, Quốc Hùng | | QH | 0 | Trương Quốc Huy U6 |
14 | | Trương, Văn Lập | | HH | 0 | Trương Văn Phúc U9 - Trương Văn Bìn |
15 | | Trương, Xuân Hoàn | | BS | 0 | TRƯƠNG XUÂN ĐỨC U6 |
16 | | Vũ, Thị Nga Anh G | | CBT | 0 | Trần Thanh Bích U7 |
17 | | Đinh, Trọng Hiếu | | C36 | 0 | ĐInh Ánh Dương G U7 |
|
|
|
|