Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Ngày Hội Cờ Vua lần thứ V năm 2025 - Bảng U13Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 11:33:20, Autorius/Paskutinis perkėlimas: namhnchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Đỗ, Minh Hiếu | | NVT | 0 | Nguyễn Văn Trỗi |
2 | | Lê, Đức Phúc | | SS | 0 | Sầm Sơn |
3 | | Lê, Hoàng Minh | | NC | 0 | Nông Cống |
4 | | Lê, Hoàng Vũ | | CBT | 0 | CBTH |
5 | | Lê, Quang Minh | | CBT | 0 | CBTH |
6 | | Ngô, An Phú | | HG | 0 | THCS Hoàng Giang |
7 | | Nguyễn, An Lộc | | QH | 0 | Quang Hải Chess |
8 | | Nguyễn, Khôi Nguyên | | CBT | 0 | CBTH |
9 | | Nguyễn, Nhật Minh | | S10 | 0 | CLB Số 10 |
10 | | Nguyễn, Sinh Phúc | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
11 | | Nguyễn, Trần An An G | | CBT | 0 | CBTH |
12 | | Nguyễn, Trần Vân Khánh G | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
13 | | Nguyễn, Việt Hoàng | | C36 | 0 | Chess36 |
14 | | Tống, Xuân Nguyên | | QH | 0 | Quang Hải Chess |
15 | | Trần, Bảo Khánh | | TP | 0 | THCS Trần Phú |
16 | | Trương, Hùng Anh | | NS | 0 | Nghi Sơn |
17 | | Viên, Hoàng Quân | | CBT | 0 | CBTH |
18 | | Vũ, Tất Lê Thăng | | CBT | 0 | CBTH |
19 | | Lê, Nguyên Nhật Minh | | TRD | 0 | Trịnh Doanh |
20 | | Trần, Ngọc Khôi Nguyên | | HC | 0 | Hoằng Châu |
21 | | Trịnh, Phương Nhật Anh G | | C36 | 0 | Chess36 |
|
|
|
|