Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Ngày Hội Cờ Vua lần thứ V năm 2025 - Bảng U11Останнє оновлення20.08.2025 06:29:10, Автор /Останнє завантаження: namhnchess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
1 | | Bùi, Bảo Minh | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
2 | | Bùi, Gia Thịnh | | CBT | 0 | CBTH |
3 | | Đặng, Anh Duy | | TPU | 0 | THCS Trần Phú |
4 | | Đào, An Thiên | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
5 | | Đinh, Đức Đạt | | HT | 0 | Hà Trung |
6 | | Đỗ, Gia Bảo | | NC | 0 | Nông Cống |
7 | | Đồng, Gia Linh G | | C36 | 0 | CHESS36 |
8 | | Hoàng, Kiến Hưng | | C36 | 0 | Chess36 |
9 | | Hoàng, Minh Quang | | CBT | 0 | CBTH |
10 | | Hoàng, Nhật Khánh | | CBT | 0 | CBTH |
11 | | Lê, Anh Tuấn | | ĐC | 0 | TH Đông Cương |
12 | | Lê, Đức Anh | | TD | 0 | TD |
13 | | Lê, Đức Đăng Khánh | | CBT | 0 | CBTH |
14 | | Lê, Gia Bảo | | HLU | 0 | THCS Hoằng Lưu |
15 | | Lê, Minh Hoàng | | ND | 0 | THCS Nguyễn Du |
16 | | Lê, Mộc Miên | | TPU | 0 | THCS Trần Phú |
17 | | Lê, Ngọc Minh | | ĐC | 0 | Đông Cương |
18 | | Lê, Như Đạt | | C36 | 0 | Chess36 |
19 | | Lê, Quang Vinh | | CBT | 0 | CBTH |
20 | | Lê, Thanh Nghị | | C36 | 0 | Chess36 |
21 | | Lê, Trần Đức Lương | | QH | 0 | QUANG HẢI CHESS |
22 | | Lê, Trung Đức Anh | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
23 | | Lê, Văn Việt Khôi | | ĐC | 0 | Đông Cương |
24 | | Mai, Đăng Khôi | | DR | 0 | DreamChess |
25 | | Mai, Tấn Sang | | QH | 0 | QUANG HẢI CHESS |
26 | | Nguyễn, Anh Dũng | | C36 | 0 | CHESS36 |
27 | | Nguyễn, Danh Đức Anh | | CBT | 0 | CBTH |
28 | | Nguyễn, Danh Khoa | | C36 | 0 | CHESS36 |
29 | | Nguyễn, Đức Anh Kiệt | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
30 | | Nguyễn, Duy Dũng | | C36 | 0 | CHESS36 |
31 | | Nguyễn, Khắc Bảo Kiên | | CBT | 0 | CBTH |
32 | | Nguyễn, Khang Nhã Lâm G | | DR | 0 | DreamChess |
33 | | Nguyễn, Minh Trí | | CBT | 0 | CBTH |
34 | | Nguyễn, Minh Triết | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
35 | | Nguyễn, Sơn Khuê | | CBT | 0 | CBTH |
36 | | Nguyễn, Thành Vinh | | TPU | 0 | THCS Trần Phú |
37 | | Nguyễn, Văn Anh Đức | | TPU | 0 | THCS Trần Phú |
38 | | Nguyễn, Việt Đức Anh | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
39 | | Phạm, Đăng Anh | | TD | 0 | TD |
40 | | Phạm, Quỳnh Anh G | | C36 | 0 | CHESS36 |
41 | | Phạm, Tài Vinh | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
42 | | Tống, Thùy Chi G | | CBT | 0 | CBTH |
43 | | Trần, Minh Quân | | CBT | 0 | CBTH |
44 | | Trần, Tuấn Hưng | | CBT | 0 | CBTH |
45 | | Trần, Viết Thành An | | TD | 0 | TD |
46 | | Triệu, Bảo Nguyên | | CBT | 0 | CBTH |
47 | | Trịnh, Gia Bảo | | S10 | 0 | CLB Số 10 |
48 | | Trương, Thị Trà My G | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
|
|
|
|