Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Ngày Hội Cờ Vua lần thứ V năm 2025 - Bảng U9Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 09:26:19, Autorius/Paskutinis perkėlimas: namhnchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Bùi, Bảo Nam U7 | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
2 | | Bùi, Quang Dũng | | CBT | 0 | CBTH |
3 | | Cao, Thiên Phú | | HC | 0 | TH Hoằng Châu |
4 | | Đỗ, Hồng Đăng | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
5 | | Lê, Doãn Đức Tôn | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
6 | | Lê, Đức Vinh | | HS | 0 | Hoằng Sơn |
7 | | Lê, Minh Huy | | TL | 0 | Thăng Long 2 |
8 | | Lê, Thùy Dương G | | CBT | 0 | CBTH |
9 | | Lê, Tuệ An G | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
10 | | Lê, Văn Quang Dũng | | HC | 0 | TH Hoằng Châu |
11 | | Lô, Hoàng Trọng Nhân | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
12 | | Mai, Nhật Minh | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
13 | | Ngô, Đức Hùng | | CBT | 0 | CBTH |
14 | | Nguyễn, Anh Khôi | | CBT | 0 | CBTH |
15 | | Nguyễn, Đức Khánh | | C36 | 0 | Chess36 |
16 | | Nguyễn, Gia Phúc | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
17 | | Nguyễn, Khắc Huy Bách | | C36 | 0 | Chess36 |
18 | | Nguyễn, Minh Nguyên | | C36 | 0 | Chess36 |
19 | | Nguyễn, Ngọc Như Ý G | | HP | 0 | Hoằng Phú |
20 | | Nguyễn, Nhật Thành | | CBT | 0 | CBTH |
21 | | Nguyễn, Quang Phát | | CBT | 0 | CBTH |
22 | | Nguyễn, Trần Anh Phát | | QH | 0 | Quang Hải Chess |
23 | | Nguyễn, Trọng Khiêm | | QH | 0 | Quang Hải Chess |
24 | | Nguyễn, Tuấn Anh | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
25 | | Nguyễn, Tuệ Minh G | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
26 | | Nguyễn, Xuân Minh Quân | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
27 | | Trịnh, Đức Minh | | CBT | 0 | CBTH |
28 | | Trịnh, Khánh Ngọc G | | CBT | 0 | CBTH |
29 | | Trịnh, Nguyên Vũ | | CBT | 0 | CBTH |
30 | | Trương, Văn Phúc | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
31 | | Vũ, Minh Giang G | | CBT | 0 | CBTH |
|
|
|
|