Нота: Како би смањили рад сервера дневним уносом свих линкова на претраживача попут Гоогле-а, Иахоо-а и Цо-а, сви линкови за турнире старије од две недеље (време завршетка турнира) приказати ће се након клика на следећу тастер:
покажи податке о турниру
Ngày Hội Cờ Vua lần thứ V năm 2025 - Bảng U8Последња измена20.08.2025 11:42:56, Creator/Last Upload: namhnchess
Листа по носитељству
| Бр | | Име | ФидеИД | ФЕД | Ртг | Клуб / Град |
| 1 | | Bùi, Hoàng Đăng | | NC | 0 | Nông Cống |
| 2 | | Cao, Gia Huy | | ĐTA | 0 | Đông Tân |
| 3 | | Cao, Thái Sơn | | EMC | 0 | EMC |
| 4 | | Đỗ, Quốc Hưng | | QH | 0 | Quang Hải chess |
| 5 | | Dương, Khắc Thành Sơn | | S10 | 0 | CLB Số 10 |
| 6 | | Hoàng, Anh Tuấn | | DR | 0 | DreamChess |
| 7 | | Hoàng, Hải Bình | | C36 | 0 | Chess36 |
| 8 | | Hoàng, Hải Đăng | | ĐH | 0 | TH Đông Hải |
| 9 | | Lê, An Diệp G | | C36 | 0 | Chess36 |
| 10 | | Lê, Bá Nhật Minh | | CBT | 0 | CBTH |
| 11 | | Lê, Bật Minh Triết | | CBT | 0 | CBTH |
| 12 | | Lê, Đình Phong | | MK1 | 0 | Minh Khai 1 |
| 13 | | Lê, Gia Lương | | LTT | 0 | Lý Tự Trọng |
| 14 | | Lê, Hoàng Bách | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
| 15 | | Lê, Hữu Trường | | CBT | 0 | CBTH |
| 16 | | Lê, Khải Minh | | CBT | 0 | CBTH |
| 17 | | Lê, Minh Duy | | QH | 0 | Quang Hải chess |
| 18 | | Lê, Ngọc Minh Anh G | | TAP | 0 | Tân Phong |
| 19 | | Lê, Phúc Hưng | | CBT | 0 | CBTH |
| 20 | | Lê, Quang Phú | | CBT | 0 | CBTH |
| 21 | | Lê, Thị Dung G | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
| 22 | | Lê, Thị Minh Anh G | | C36 | 0 | Chess36 |
| 23 | | Lê, Tuệ An G | | CBT | 0 | CBTH |
| 24 | | Lê, Xuân Minh Quân | | CBT | 0 | CBTH |
| 25 | | Lê, Xuân Tiến Phúc | | C36 | 0 | Chess36 |
| 26 | | Lưu, Minh Nhật | | C36 | 0 | Chess36 |
| 27 | | Mai, Ngọc Gia Huy | | CBT | 0 | CBTH |
| 28 | | Nguyễn, Khánh Linh G | | TD | 0 | TD |
| 29 | | Nguyễn, Ngọc Minh Quân | | THO | 0 | Thanh Hóa |
| 30 | | Nguyễn, Nhật Quang CBT | | CBT | 0 | CBTH |
| 31 | | Nguyễn, Nhật Quang EMC | | EMC | 0 | EMC |
| 32 | | Nguyễn, Quang Minh | | MK1 | 0 | TH Minh Khai 1 |
| 33 | | Nguyễn, Trọng Trung Kiên | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
| 34 | | Nguyễn, Trường An | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
| 35 | | Nguyễn, Tú Anh G | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
| 36 | | Tào, Xuân Trường | | CBT | 0 | CBTH |
| 37 | | Tống, Minh Hiếu | | S10 | 0 | CLB Số 10 |
| 38 | | Nguyễn, Khải Phong | | C36 | 0 | Chess36 |
|
|
|
|