Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Ngày Hội Cờ Vua lần thứ V năm 2025 - Bảng U7Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 13:12:00, Autorius/Paskutinis perkėlimas: namhnchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Bùi, Đức Trí Quân | | CBT | 0 | CBTH |
2 | | Đàm, Thiên Bảo | | ĐT | 0 | TH Đông Thọ |
3 | | Đặng, Minh Khang | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
4 | | Đào, Đức Tùng | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
5 | | Đinh, Ánh Dương G | | C36 | 0 | Chess36 |
6 | | Đỗ, Quang Minh | | CBT | 0 | |
7 | | Hà, Lê Việt Anh | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
8 | | Hoàng, Tuấn Dương | | CBT | 0 | CBTH |
9 | | Hoàng, Vũ Nghĩa Chi G | | CBT | 0 | CBTH |
10 | | Hoàng, Xuân Phúc | | CBT | 0 | CBTH |
11 | | Lại, Minh Quang | | HT | 0 | Hà Trung |
12 | | Lê, Khải Đăng | | ĐC | 0 | Đông Cương |
13 | | Lê, Minh Hưng | | C36 | 0 | Chess36 |
14 | | Lê, Nam Phong | | C36 | 0 | Chess36 |
15 | | Lê, Trường An | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
16 | | Lê, Trương Khánh Đạt | | C36 | 0 | Chess36 |
17 | | Luyện, Minh Khang | | HT | 0 | Hà Trung |
18 | | Nguyễn, Duy Minh Quang | | QH | 0 | QUANG HẢI CHESS |
19 | | Nguyễn, Hương Giang G | | HH | 0 | Hoằng Hóa |
20 | | Nguyễn, Quang Minh S10 | | S10 | 0 | CLB Số 10 |
21 | | Nguyễn, Trâm Anh G | | QH | 0 | QUANG HẢI CHESS |
22 | | Nguyễn, Tuấn Bách | | CBT | 0 | CBTH |
23 | | Nguyễn, Xuân Giang | | S10 | 0 | CLB Số 10 |
24 | | Phạm, Khải Minh | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
25 | | Phạm, Minh Châu G | | QH | 0 | QUANG HẢI CHESS |
26 | | Phan, Minh Quân | | BS | 0 | Bỉm Sơn |
27 | | Trần, Cao Nguyên | | CBT | 0 | CBTH |
28 | | Trần, Thanh Bích G | | CBT | 0 | CBTH |
29 | | Trần, Tuệ An G | | ĐV | 0 | TH Đông Vệ 2 |
30 | | Trần, Viết Khánh Lâm | | QH | 0 | QUANG HẢI CHESS |
31 | | Trương, Minh Khang | | THO | 0 | Thanh Hóa |
32 | | Đỗ, Quang Minh | | CBT | 0 | CBTH |
|
|
|
|