Klubovi dostavljaju sastav ekipe (zaključno) do 31.08.2025. (maksimalno 12. igrača). 31.08.2025. biće obavljeno parovanje timova !
Šumadijska liga 2025. Ban Tổ chức | Šahovski savez Šumadije |
Liên đoàn | Serbia ( SRB ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Tucaković Dragan, 911585 |
Tổng trọng tài | IA Milošević Petar V, 953733 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90'+30'' |
Địa điểm | Kragujevac, Šumadija |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/09/14 đến 2025/10/26 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:36:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of central Serbia
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
0 | SK Erdec 2017 - Kragujevac | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SK Knic - Knic | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SK Marsic - Kragujevac | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SK Strazevica - Batocina | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SK Vasariste 64 - Kragujevac | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SS Kutlovo - Kutlovo | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SS Lepenica - Kragujevac | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | SSU Tata Mata 2013 - Kragujevac | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
|
|
|
|