Logged on: Gast
Servertime 01.10.2025 04:27:42
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
ホーム
データベース
AUT選手権
写真集
FAQ
エントリー
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:グーグルなどのスキャンによるサーバーの負担をを軽減するために、終了後7日以上経過した大会の表示はこのボタンをクリック
大会詳細表示
GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG ĐỨC TRÍ VIỆT LẦN 4
最終更新日20.08.2025 17:50:06, Creator/Last Upload: Saigon
Search for player
検索
スタート順位リスト
番号
Name
国名
Elo
性別
グループ
1
Bùi Nguyên Khang
VIE
0
U7
2
Bùi Trung Hiếu
VIE
0
U9
3
Cao Trọng Trí
VIE
0
U9
4
Đặng Hồ Gia Long
VIE
0
U11
5
Đinh Trọng Đạt
VIE
0
U7
6
Đỗ Trịnh Thanh Bình
VIE
0
U9
7
Đỗ Viết Nam
VIE
0
OPEN
8
Đoàn Cao Thắng
VIE
0
U9
9
Dương Bảo Châu
VIE
0
w
U7
10
Dương Minh Bảo
VIE
0
U9
11
Hà Hạnh Dung
VIE
0
w
U9
12
Hà Minh Khôi
VIE
0
U9
13
Hồ Đức Minh
VIE
0
U7
14
Hồ Văn Tú
VIE
0
U7
15
Hoàng Bá Huy Thông
VIE
0
U11
16
Hoàng Hà Anh
VIE
0
w
U7
17
Hoàng Thiên
VIE
0
U11
18
Huỳnh Đức Hoàn Sơn
VIE
0
OPEN
19
Huỳnh Minh Đức
VIE
0
U11
20
Huỳnh Ngọc Tường Minh
VIE
0
U7
21
Khuất Hữu Đạt
VIE
0
U9
22
Khuất Hữu Thành
VIE
0
OPEN
23
Kim Chí Tâm
VIE
0
OPEN
24
Lê Bùi Đức Trí
VIE
0
U11
25
Lê Bùi Minh Khuê
VIE
0
w
U11
26
Lê Nguyễn Nhật Quang
VIE
0
OPEN
27
Lương Mạnh Hải
VIE
0
U11
28
Mai Quốc Bảo
VIE
0
U11
29
Ngô Quang Minh
VIE
0
U7
30
Ngô Thảo Anh
VIE
0
w
U9
31
Nguyễn Bảo Gia Khiêm
VIE
0
U9
32
Nguyễn Bảo Lâm
VIE
0
OPEN
33
Nguyễn Bảo Thiên Khôi
VIE
0
U7
34
Nguyễn Đăng Khoa
VIE
0
U7
35
Nguyễn Đoàn Hoàng Đăng
VIE
0
U9
36
Nguyễn Duy Minh
VIE
0
U9
37
Nguyễn Hữu Minh
VIE
0
U9
38
Nguyễn Hữu Phát
VIE
0
OPEN
39
Nguyễn Minh Đức
VIE
0
U9
40
Nguyễn Minh Khôi
VIE
0
U7
41
Nguyễn Nguyên Phúc
VIE
0
U11
42
Nguyễn Quang Hoàng Minh
VIE
0
U9
43
Nguyễn Quang Minh
VIE
0
OPEN
44
Nguyễn Thành Minh Triết
VIE
0
U9
45
Nguyễn Thị Minh Thư
VIE
0
w
U11
46
Nguyễn Thiện Nhân
VIE
0
U9
47
Nguyễn Trần Quốc Minh
VIE
0
U11
48
Nguyễn Văn Nhật Nguyên
VIE
0
OPEN
49
Nguyễn Viết Khoa
VIE
0
U7
50
Phạm Anh Khang
VIE
0
U7
51
Phạm Hiểu Phương
VIE
0
w
U9
52
Phạm Hoàng Đạt
VIE
0
OPEN
53
Phạm Hoàng Nhật
VIE
0
U9
54
Phạm Quốc Trí
VIE
0
U7
55
Phạm Thành Tín
VIE
0
U7
56
Phạm Thiên Phú
VIE
0
U9
57
Phan Nguyễn Trường Giang
VIE
0
OPEN
58
Phan Nguyễn Trường Sơn
VIE
0
U11
59
Phan Tuấn Kiệt
VIE
0
U9
60
Thiên Phúc
VIE
0
U9
61
Trần Duy Thiện Bảo
VIE
0
OPEN
62
Trần Duy Thiện Nhân
VIE
0
U11
63
Trần Hồ Quang Huy
VIE
0
U9
64
Trần Nguyễn Quốc Hưng
VIE
0
U11
65
Trần Nhật Minh Khôi
VIE
0
U7
66
Trần Nhất Nguyên
VIE
0
U11
67
Trần Quý Nhân
VIE
0
U11
68
Trần Thắng Gia Bảo
VIE
0
OPEN
69
Trần Trung Nghĩa
VIE
0
OPEN
70
Trịnh Xuân Nhật
VIE
0
U9
71
Trịnh Xuân Trọng
VIE
0
OPEN
72
Trương Nguyễn Hương Liên
VIE
0
w
U11
73
Trương Thành Nhân
VIE
0
U7
74
Vũ Đặng Gia Phúc
VIE
0
OPEN
75
Vũ Nguyễn Minh Trang
VIE
0
w
U9
チェス大会結果サーバー
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
サイトポリシー