Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - TỔNG HỢP Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 12:15:27, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Cờ Vua Miền Trung
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Benjamin, Le Paull | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
2 | | Bùi, Bảo Trân | | TDO | 0 | Tự Do |
3 | | Bùi, Duy Hoàng Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
4 | | Bùi, Duy Hoàng Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
5 | | Bùi, Đặng Sang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
6 | | Bùi, Đặng Trọng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
7 | | Bùi, Đình Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
8 | | Bùi, Đức Khiêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
9 | | Bùi, Đức Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
10 | | Bùi, Đức Thăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
11 | | Bùi, Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
12 | | Bùi, Hoàng Anh | | TDO | 0 | Tự Do |
13 | | Bùi, Hoàng Hương | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
14 | | Bùi, Khắc Nguyên | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
15 | | Bùi, Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
16 | | Bùi, Minh Quý | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
17 | | Bùi, Ngọc Tâm An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
18 | | Bùi, Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
19 | | Bùi, Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
20 | | Bùi, Tuệ Nhi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
21 | | Bùi, Thái Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
22 | | Bùi, Trần Gia Bảo | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
23 | | Bùi, Trường Sơn | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
24 | | Cao, Bách Tùng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
25 | | Cao, Cự Thành Tâm | | DCH | 0 | Diễn Châu |
26 | | Cao, Sỹ Mạnh | | TDO | 0 | Tự Do |
27 | | Cao, Vĩnh Bảo | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
28 | | Châu, Nhật Khang | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
29 | | Chu, Minh Trí | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
30 | | Dương, Anh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
31 | | Dương, Huy Vũ | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
32 | | Dương, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
33 | | Dương, Quang Chính | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
34 | | Dương, Tường Minh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
35 | | Dương, Xuân Nhân | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
36 | | Đàm, Nguyên Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
37 | | Đào, Bảo Dũng | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
38 | | Đào, Bình An | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
39 | | Đặng, Anh Nga | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
40 | | Đặng, Đức An | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
41 | | Đặng, Hải Nam | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
42 | | Đặng, Hoàng Bình | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
43 | | Đặng, Hồng Khánh Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
44 | | Đặng, Ích Chuẩn | | TDO | 0 | Tự Do |
45 | | Đặng, Mạnh Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
46 | | Đặng, Nguyễn Thái Dương | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
47 | | Đặng, Quang Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
48 | | Đặng, Sung Vượng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
49 | | Đặng, Thế Mạnh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
50 | | Đặng, Thế Nguyên An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
51 | | Đặng, Thế Nguyên Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
52 | | Đặng, Thiên Ngân | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
53 | | Đậu, Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
54 | | Đậu, Đăng Khôi | | TDO | 0 | Tự Do |
55 | | Đậu, Đức Tài | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
56 | | Đậu, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
57 | | Đậu, Thị Hải Yến | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
58 | | Đậu, Thị Ngọc Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
59 | | Đinh, Công Duy Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
60 | | Đinh, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
61 | | Đinh, Nam Khánh | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
62 | | Đinh, Nam Sơn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
63 | | Đinh, Nguyễn Duy Hưng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
64 | | Đinh, Tiến Phước Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
65 | | Đinh, Xuân Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
66 | | Đinh, Xuân Trọng | | TDO | 0 | Tự Do |
67 | | Đoàn, Duy Hưng | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
68 | | Đoàn, Khánh Phương | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
69 | | Đoàn, Khởi Nguyên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
70 | | Đoàn, Nguyễn Ngọc Diệp | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
71 | | Đoàn, Nhân Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
72 | | Đoàn, Quốc Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
73 | | Đoàn, Tấn Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
74 | | Đoàn, Trọng Bình | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
75 | | Đỗ, Lâm Phong | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
76 | | Đỗ, Minh Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
77 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
78 | | Đỗ, Trọng Sang | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
79 | | Đồng, Chí Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
80 | | Đường, Gia Khiêm | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
81 | | Hà, Đức Mạnh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
82 | | Hà, Kiều An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
83 | | Hà, Lê Tùng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
84 | | Hà, Minh Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
85 | | Hà, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
86 | | Hà, Yến Nhi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
87 | | Hoàng, An Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
88 | | Hoàng, Chí Bảo | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
89 | | Hoàng, Chí Kiên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
90 | | Hoàng, Diệu Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
91 | | Hoàng, Duy Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
92 | | Hoàng, Đình Anh Đan | | TDO | 0 | Tự Do |
93 | | Hoàng, Đức Anh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
94 | | Hoàng, Gia Hưng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
95 | | Hoàng, Gia Phong | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
96 | | Hoàng, Hà Linh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
97 | | Hoàng, Lê Đức Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
98 | | Hoàng, Linh Đan | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
99 | | Hoàng, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
100 | | Hoàng, Minh Ngọc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
101 | | Hoàng, Minh Quân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
102 | | Hoàng, Minh Tiến | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
103 | | Hoàng, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
104 | | Hoàng, Nghĩa Khang | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
105 | | Hoàng, Ngọc Hà | | TDO | 0 | Tự Do |
106 | | Hoàng, Nguyễn Phú Quang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
107 | | Hoàng, Nguyên Phúc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
108 | | Hoàng, Nguyễn Thanh Tâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
109 | | Hoàng, Quang Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
110 | | Hoàng, Quang Khải | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
111 | | Hoàng, Quốc Trình | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
112 | | Hoàng, Thị Minh Khuê | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
113 | | Hoàng, Trần Quốc Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
114 | | Hoàng, Vương Khải | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
115 | | Hồ, Bá Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
116 | | Hồ, Diên Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
117 | | Hồ, Đình Bảo An | | TDO | 0 | Tự Do |
118 | | Hồ, Đình Tiến Phát | | TDO | 0 | Tự Do |
119 | | Hồ, Hải Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
120 | | Hồ, Hữu Bảo Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
121 | | Hồ, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
122 | | Hồ, Minh Tuấn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
123 | | Hồ, Phan Tuấn Hưng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
124 | | Hồ, Tuệ | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
125 | | Hồ, Tuệ Mẫn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
126 | | Hồ, Thành Tâm | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
127 | | Hồ, Thế Thắng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
128 | | Hồ, Thị Ngọc Hà | | DTR | 0 | Thcs Diễn Trường |
129 | | Hồ, Xuân Bách | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
130 | | Huỳnh, Thanh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
131 | | Huỳnh, Viết Thắng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
132 | | Kiều, Kim Ngân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
133 | | Kiều, Trọng Đạt | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
134 | | Lâm, Hoàng Bách | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
135 | | Lâm, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
136 | | Lâm, Thiện Nhân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
137 | | Lê, Anh Vũ | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
138 | | Lê, Bá Nguyễn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
139 | | Lê, Bá Toàn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
140 | | Lê, Bảo Châu | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
141 | | Lê, Bảo Duy | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
142 | | Lê, Danh Trần Dũng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
143 | | Lê, Duy Quốc Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
144 | | Lê, Đăng Khoa | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
145 | | Lê, Đức Anh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
146 | | Lê, Đức Duy | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
147 | | Lê, Đức Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
148 | | Lê, Đức Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
149 | | Lê, Gia Nhi | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
150 | | Lê, Hoàng Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
Rodyti visą sąrašą
|
|
|
|