Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - TỔNG HỢP Última actualización20.08.2025 12:15:27, Propietario/Última carga: Cờ Vua Miền Trung
Ranking inicial
| No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
| 1 | | Benjamin, Le Paull | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 2 | | Bùi, Bảo Trân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 3 | | Bùi, Duy Hoàng Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 4 | | Bùi, Duy Hoàng Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 5 | | Bùi, Đặng Sang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 6 | | Bùi, Đặng Trọng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 7 | | Bùi, Đình Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 8 | | Bùi, Đức Khiêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 9 | | Bùi, Đức Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
| 10 | | Bùi, Đức Thăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 11 | | Bùi, Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 12 | | Bùi, Hoàng Anh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 13 | | Bùi, Hoàng Hương | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 14 | | Bùi, Khắc Nguyên | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 15 | | Bùi, Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 16 | | Bùi, Minh Quý | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 17 | | Bùi, Ngọc Tâm An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 18 | | Bùi, Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 19 | | Bùi, Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 20 | | Bùi, Tuệ Nhi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 21 | | Bùi, Thái Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 22 | | Bùi, Trần Gia Bảo | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 23 | | Bùi, Trường Sơn | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 24 | | Cao, Bách Tùng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 25 | | Cao, Cự Thành Tâm | | DCH | 0 | Diễn Châu |
| 26 | | Cao, Sỹ Mạnh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 27 | | Cao, Vĩnh Bảo | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 28 | | Châu, Nhật Khang | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 29 | | Chu, Minh Trí | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 30 | | Dương, Anh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 31 | | Dương, Huy Vũ | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
| 32 | | Dương, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 33 | | Dương, Quang Chính | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 34 | | Dương, Tường Minh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 35 | | Dương, Xuân Nhân | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 36 | | Đàm, Nguyên Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 37 | | Đào, Bảo Dũng | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 38 | | Đào, Bình An | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 39 | | Đặng, Anh Nga | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 40 | | Đặng, Đức An | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 41 | | Đặng, Hải Nam | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 42 | | Đặng, Hoàng Bình | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 43 | | Đặng, Hồng Khánh Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 44 | | Đặng, Ích Chuẩn | | TDO | 0 | Tự Do |
| 45 | | Đặng, Mạnh Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 46 | | Đặng, Nguyễn Thái Dương | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 47 | | Đặng, Quang Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 48 | | Đặng, Sung Vượng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 49 | | Đặng, Thế Mạnh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 50 | | Đặng, Thế Nguyên An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 51 | | Đặng, Thế Nguyên Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 52 | | Đặng, Thiên Ngân | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 53 | | Đậu, Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 54 | | Đậu, Đăng Khôi | | TDO | 0 | Tự Do |
| 55 | | Đậu, Đức Tài | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 56 | | Đậu, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 57 | | Đậu, Thị Hải Yến | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 58 | | Đậu, Thị Ngọc Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
| 59 | | Đinh, Công Duy Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 60 | | Đinh, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 61 | | Đinh, Nam Khánh | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 62 | | Đinh, Nam Sơn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 63 | | Đinh, Nguyễn Duy Hưng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 64 | | Đinh, Tiến Phước Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 65 | | Đinh, Xuân Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 66 | | Đinh, Xuân Trọng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 67 | | Đoàn, Duy Hưng | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 68 | | Đoàn, Khánh Phương | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 69 | | Đoàn, Khởi Nguyên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 70 | | Đoàn, Nguyễn Ngọc Diệp | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 71 | | Đoàn, Nhân Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 72 | | Đoàn, Quốc Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 73 | | Đoàn, Tấn Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 74 | | Đoàn, Trọng Bình | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 75 | | Đỗ, Lâm Phong | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 76 | | Đỗ, Minh Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 77 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 78 | | Đỗ, Trọng Sang | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 79 | | Đồng, Chí Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 80 | | Đường, Gia Khiêm | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 81 | | Hà, Đức Mạnh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 82 | | Hà, Kiều An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 83 | | Hà, Lê Tùng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 84 | | Hà, Minh Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 85 | | Hà, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 86 | | Hà, Yến Nhi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 87 | | Hoàng, An Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 88 | | Hoàng, Chí Bảo | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 89 | | Hoàng, Chí Kiên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 90 | | Hoàng, Diệu Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 91 | | Hoàng, Duy Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 92 | | Hoàng, Đình Anh Đan | | TDO | 0 | Tự Do |
| 93 | | Hoàng, Đức Anh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 94 | | Hoàng, Gia Hưng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 95 | | Hoàng, Gia Phong | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 96 | | Hoàng, Hà Linh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 97 | | Hoàng, Lê Đức Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 98 | | Hoàng, Linh Đan | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 99 | | Hoàng, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 100 | | Hoàng, Minh Ngọc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 101 | | Hoàng, Minh Quân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 102 | | Hoàng, Minh Tiến | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 103 | | Hoàng, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 104 | | Hoàng, Nghĩa Khang | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
| 105 | | Hoàng, Ngọc Hà | | TDO | 0 | Tự Do |
| 106 | | Hoàng, Nguyễn Phú Quang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 107 | | Hoàng, Nguyên Phúc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 108 | | Hoàng, Nguyễn Thanh Tâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 109 | | Hoàng, Quang Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 110 | | Hoàng, Quang Khải | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 111 | | Hoàng, Quốc Trình | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 112 | | Hoàng, Thị Minh Khuê | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 113 | | Hoàng, Trần Quốc Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 114 | | Hoàng, Vương Khải | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 115 | | Hồ, Bá Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 116 | | Hồ, Diên Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 117 | | Hồ, Đình Bảo An | | TDO | 0 | Tự Do |
| 118 | | Hồ, Đình Tiến Phát | | TDO | 0 | Tự Do |
| 119 | | Hồ, Hải Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 120 | | Hồ, Hữu Bảo Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 121 | | Hồ, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 122 | | Hồ, Minh Tuấn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 123 | | Hồ, Phan Tuấn Hưng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 124 | | Hồ, Tuệ | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 125 | | Hồ, Tuệ Mẫn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 126 | | Hồ, Thành Tâm | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 127 | | Hồ, Thế Thắng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 128 | | Hồ, Thị Ngọc Hà | | DTR | 0 | Thcs Diễn Trường |
| 129 | | Hồ, Xuân Bách | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 130 | | Huỳnh, Thanh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 131 | | Huỳnh, Viết Thắng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 132 | | Kiều, Kim Ngân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 133 | | Kiều, Trọng Đạt | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 134 | | Lâm, Hoàng Bách | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 135 | | Lâm, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 136 | | Lâm, Thiện Nhân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 137 | | Lê, Anh Vũ | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 138 | | Lê, Bá Nguyễn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 139 | | Lê, Bá Toàn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 140 | | Lê, Bảo Châu | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 141 | | Lê, Bảo Duy | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 142 | | Lê, Danh Trần Dũng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 143 | | Lê, Duy Quốc Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 144 | | Lê, Đăng Khoa | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 145 | | Lê, Đức Anh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 146 | | Lê, Đức Duy | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 147 | | Lê, Đức Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 148 | | Lê, Đức Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 149 | | Lê, Gia Nhi | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 150 | | Lê, Hoàng Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 151 | | Lê, Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 152 | | Lê, Hoàng Vân Chi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 153 | | Lê, Hồ Ngọc Hà | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 154 | | Lê, Hùng Phong | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 155 | | Lê, Huy Hoàng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 156 | | Lê, Minh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 157 | | Lê, Minh Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
| 158 | | Lê, Minh Nhật | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 159 | | Lê, Minh Trí | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 160 | | Lê, Minh Trí | | TDO | 0 | Tự Do |
| 161 | | Lê, Ngọc Minh Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 162 | | Lê, Ngọc Uyên | | CCN | 0 | Con Cuông |
| 163 | | Lê, Nguyễn Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 164 | | Lê, Phương Trinh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 165 | | Lê, Quang Dương | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 166 | | Lê, Quang Hải | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 167 | | Lê, Quang Hải | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 168 | | Lê, Sỹ Hiếu | | TDO | 0 | Tự Do |
| 169 | | Lê, Trung Kiên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 170 | | Lê, Trường Giang | | TDO | 0 | Tự Do |
| 171 | | Lê, Văn Anh Vũ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 172 | | Lê, Văn Bách | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 173 | | Lê, Việt Khoa | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 174 | | Lê, Vũ Phương Thảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 175 | | Lương, Đình Bảo Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 176 | | Lưu, Đức Hoàng Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 177 | | Lưu, Hoàng Phúc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 178 | | Lưu, Ngô Đức Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
| 179 | | Lý, Anh Phong | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 180 | | Mai, Như Quỳnh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 181 | | Nghiêm, Khánh Ngân | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 182 | | Ngô, Bá Minh Phúc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 183 | | Ngô, Bảo Tín | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 184 | | Ngô, Đức Tuấn | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 185 | | Ngô, Đức Thái Bình | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 186 | | Ngô, Minh Tài | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 187 | | Ngô, Nguyên Nhật | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 188 | | Ngô, Nhật Minh | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 189 | | Ngô, Sỹ Khôi Nguyên | | DCH | 0 | Diễn Châu |
| 190 | | Ngô, Thành Phát | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 191 | | Nguyễn, An Bảo Khánh | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 192 | | Nguyễn, An Quang Khải | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 193 | | Nguyễn, Anh Dũng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 194 | | Nguyễn, Anh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 195 | | Nguyễn, Anh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
| 196 | | Nguyễn, Anh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 197 | | Nguyễn, Anh Thư | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 198 | | Nguyễn, Bá Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 199 | | Nguyễn, Bảo An | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 200 | | Nguyễn, Bảo Đan | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 201 | | Nguyễn, Bảo Nam | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 202 | | Nguyễn, Bảo Nam | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 203 | | Nguyễn, Bảo Ngọc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 204 | | Nguyễn, Bảo Phong | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 205 | | Nguyễn, Bảo Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 206 | | Nguyễn, Bảo Trang | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 207 | | Nguyễn, Bình Minh Hà | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 208 | | Nguyễn, Bình Minh Hồng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 209 | | Nguyễn, Cảnh Duy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 210 | | Nguyễn, Cảnh Minh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 211 | | Nguyễn, Cảnh Nghĩa | | TDO | 0 | Tự Do |
| 212 | | Nguyễn, Cảnh Tiến | | TDO | 0 | Tự Do |
| 213 | | Nguyễn, Công Khánh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 214 | | Nguyễn, Công Khoa | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 215 | | Nguyễn, Công Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 216 | | Nguyễn, Công Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 217 | | Nguyễn, Công Liêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 218 | | Nguyễn, Công Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 219 | | Nguyễn, Công Thành | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 220 | | Nguyễn, Công Tráng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 221 | | Nguyễn, Doãn Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 222 | | Nguyễn, Duy Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 223 | | Nguyễn, Duy Hoàng | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 224 | | Nguyễn, Dương Anh Tuấn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 225 | | Nguyễn, Đại Việt | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 226 | | Nguyễn, Đăng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 227 | | Nguyễn, Đăng Nhật | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 228 | | Nguyễn, Đăng Vượng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 229 | | Nguyễn, Đình An Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 230 | | Nguyễn, Đình Đức Phú | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 231 | | Nguyễn, Đình Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 232 | | Nguyễn, Đình Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 233 | | Nguyễn, Đình Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 234 | | Nguyễn, Đình Ngọc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 235 | | Nguyễn, Đình Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 236 | | Nguyễn, Đình Quang | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 237 | | Nguyễn, Đình Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 238 | | Nguyễn, Đình Quân | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 239 | | Nguyễn, Đình Tiến Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 240 | | Nguyễn, Đình Thắng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 241 | | Nguyễn, Đình Thịnh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 242 | | Nguyễn, Đức Bình | | TDO | 0 | Tự Do |
| 243 | | Nguyễn, Đức Dũng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 244 | | Nguyễn, Đức Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 245 | | Nguyễn, Đức Khánh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 246 | | Nguyễn, Đức Lộc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 247 | | Nguyễn, Đức Nguyên | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 248 | | Nguyễn, Đức Phúc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 249 | | Nguyễn, Đức Thụy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 250 | | Nguyễn, Gia An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 251 | | Nguyễn, Hải Đăng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 252 | | Nguyễn, Hải Hà | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 253 | | Nguyễn, Hoàng Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 254 | | Nguyễn, Hoàng Đăng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 255 | | Nguyễn, Hoàng Gia Hạnh | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 256 | | Nguyễn, Hoàng Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 257 | | Nguyễn, Hoàng Tuấn Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 258 | | Nguyễn, Hoàng Thục Linh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 259 | | Nguyễn, Hoàng Việt | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 260 | | Nguyễn, Hoàng Việt | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 261 | | Nguyễn, Hồng Thiện Nam | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 262 | | Nguyễn, Huy Hoàng | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
| 263 | | Nguyễn, Huy Sơn | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 264 | | Nguyễn, Huỳnh Ngọc Sơn | | MGD | 0 | Clb Megaden |
| 265 | | Nguyễn, Hữu Bảo Khánh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 266 | | Nguyễn, Hữu Bảo Nam | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 267 | | Nguyễn, Hữu Dũng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 268 | | Nguyễn, Hữu Hải Dương | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 269 | | Nguyễn, Hữu Minh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
| 270 | | Nguyễn, Hữu Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 271 | | Nguyễn, Hữu Tuấn Sang | | TDO | 0 | Tự Do |
| 272 | | Nguyễn, Hữu Thắng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 273 | | Nguyễn, Hữu Thiện Nhân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 274 | | Nguyễn, Kế Nghị | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 275 | | Nguyễn, Kim Bảo | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 276 | | Nguyễn, Kim Khánh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 277 | | Nguyễn, Kim Ngân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 278 | | Nguyễn, Khả Hân | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 279 | | Nguyễn, Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 280 | | Nguyễn, Khánh Hưng | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 281 | | Nguyễn, Khánh Linh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 282 | | Nguyễn, Khắc Gia Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 283 | | Nguyễn, Khắc Hoàng An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 284 | | Nguyễn, Khâm Bách | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 285 | | Nguyễn, Lê Bảo Hân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 286 | | Nguyễn, Lê Thiên Ý | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 287 | | Nguyễn, Lê Thư | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 288 | | Nguyễn, Mạnh Dũng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 289 | | Nguyễn, Mạnh Trường | | TDO | 0 | Tự Do |
| 290 | | Nguyễn, Minh Cường | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 291 | | Nguyễn, Minh Châu | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 292 | | Nguyễn, Minh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 293 | | Nguyễn, Minh Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 294 | | Nguyễn, Minh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 295 | | Nguyễn, Minh Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 296 | | Nguyễn, Minh Khoa | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 297 | | Nguyễn, Minh Khôi | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 298 | | Nguyễn, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 299 | | Nguyễn, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 300 | | Nguyễn, Minh Khôi | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 301 | | Nguyễn, Minh Nhật | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 302 | | Nguyễn, Minh Phúc | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 303 | | Nguyễn, Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 304 | | Nguyễn, Minh Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 305 | | Nguyễn, Minh Sang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 306 | | Nguyễn, Minh Tân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 307 | | Nguyễn, Minh Triết | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 308 | | Nguyễn, Nam Khánh A | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 309 | | Nguyễn, Nam Khánh B | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 310 | | Nguyễn, Nam Phong | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 311 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 312 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Hân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 313 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 314 | | Nguyễn, Ngọc Duy | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 315 | | Nguyễn, Ngọc Tùng Quân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 316 | | Nguyễn, Nhật Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 317 | | Nguyễn, Nhật Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 318 | | Nguyễn, Nhật Hải | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 319 | | Nguyễn, Nhật Quân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 320 | | Nguyễn, Nhuận Hoà | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 321 | | Nguyễn, Nhuận Hoàng Phúc | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 322 | | Nguyễn, Như Gia Hân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 323 | | Nguyễn, Phạm Anh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 324 | | Nguyễn, Phan Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
| 325 | | Nguyễn, Phan Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
| 326 | | Nguyễn, Phúc Hưng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 327 | | Nguyễn, Phúc Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 328 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 329 | | Nguyễn, Phùng Đông Khoa | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 330 | | Nguyễn, Phùng Đông Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 331 | | Nguyễn, Quang Minh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 332 | | Nguyễn, Quang Trường | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 333 | | Nguyễn, Quốc Cường | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 334 | | Nguyễn, Quốc Khải | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 335 | | Nguyễn, Quốc Thái | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 336 | | Nguyễn, Quỳnh Chi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 337 | | Nguyễn, Sỹ Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 338 | | Nguyễn, Sỹ Minh Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 339 | | Nguyễn, Tâm Duyên Hào | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 340 | | Nguyễn, Tâm Uyển Thu | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 341 | | Nguyễn, Tấn Khang | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 342 | | Nguyễn, Tấn Phát | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 343 | | Nguyễn, Tấn Phong | | TDO | 0 | Tự Do |
| 344 | | Nguyễn, Tích Khôi Nguyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 345 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 346 | | Nguyễn, Tiến Đông Dương | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 347 | | Nguyễn, Tiến Kiên Trung | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 348 | | Nguyễn, Tiến Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 349 | | Nguyễn, Tư Gia Bảo | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 350 | | Nguyễn, Thái Thảo Chi | | TDO | 0 | Tự Do |
| 351 | | Nguyễn, Thái Triều | | TDO | 0 | Tự Do |
| 352 | | Nguyễn, Thế Bảo | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 353 | | Nguyễn, Thế Cường | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 354 | | Nguyễn, Thị Anh Thư | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 355 | | Nguyễn, Thị Anh Thư | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 356 | | Nguyễn, Thị Lê Chi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 357 | | Nguyễn, Thị Linh Chi | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 358 | | Nguyễn, Thị Ngọc Bích | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
| 359 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Sâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 360 | | Nguyễn, Thị Thanh Nhàn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 361 | | Nguyễn, Thị Thùy Linh | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 362 | | Nguyễn, Thiện Khang | | KS2 | 0 | Th Khánh Sơn 2 |
| 363 | | Nguyễn, Thúy Hằng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 364 | | Nguyễn, Trần Tuấn | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 365 | | Nguyễn, Trọng Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 366 | | Nguyễn, Trọng Đại | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 367 | | Nguyễn, Trọng Gia Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 368 | | Nguyễn, Trọng Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 369 | | Nguyễn, Trọng Uy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 370 | | Nguyễn, Trung Dũng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 371 | | Nguyễn, Trung Quân | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 372 | | Nguyễn, Trương Duy Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 373 | | Nguyễn, Văn Anh Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 374 | | Nguyễn, Văn Duy | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 375 | | Nguyễn, Văn Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 376 | | Nguyễn, Văn Hoàng Thái | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 377 | | Nguyễn, Văn Kiều Sinh | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 378 | | Nguyễn, Văn Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 379 | | Nguyễn, Viết Đức Lâm | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 380 | | Nguyễn, Vũ Đăng Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 381 | | Nguyễn, Vũ Quân | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 382 | | Nguyễn, Xuân Huy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 383 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
| 384 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 385 | | Phạm, Anh Dũng | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 386 | | Phạm, Anh Nhật | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 387 | | Phạm, Anh Tài | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 388 | | Phạm, Bảo Sơn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 389 | | Phạm, Dương Thanh Tuấn | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 390 | | Phạm, Gia Khang | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 391 | | Phạm, Gia Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 392 | | Phạm, Hữu Bình | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 393 | | Phạm, Lê Hoài | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 394 | | Phạm, Minh Khang | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 395 | | Phạm, Minh Phúc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 396 | | Pham, Minh Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 397 | | Phạm, Ngọc Trâm Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 398 | | Phạm, Nguyễn Hồng Nhung | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 399 | | Phạm, Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 400 | | Phạm, Quang Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 401 | | Phạm, Quang Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 402 | | Phạm, Quang Nhật | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 403 | | Phạm, Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 404 | | Phạm, Quý Bình | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 405 | | Phạm, Thành Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 406 | | Phạm, Thị Thảo Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 407 | | Phạm, Thị Thảo Uyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 408 | | Phạm, Thuỳ Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 409 | | Phạm, Trường Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 410 | | Phạm, Võ Anh Tùng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 411 | | Phạm, Xuân Sơn | | TDO | 0 | Tự Do |
| 412 | | Phan, Anh Đức | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 413 | | Phan, Bá Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
| 414 | | Phan, Diệp Anh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 415 | | Phan, Duy Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 416 | | Phan, Đình Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 417 | | Phan, Đình Quang Đức | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 418 | | Phan, Gia Bảo | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 419 | | Phan, Hà Ngân | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 420 | | Phan, Hoàng Bách | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 421 | | Phan, Hữu Phúc Kỳ | | TDO | 0 | Tự Do |
| 422 | | Phan, Hữu Phước | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 423 | | Phan, Lê Diệp Chi | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 424 | | Phan, Quang Minh | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 425 | | Phan, Quế Anh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 426 | | Phan, Quốc Uy Vũ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 427 | | Phan, Tiến Thành | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 428 | | Phan, Tùng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 429 | | Phan, Tùng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 430 | | Phan, Thành Phan | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 431 | | Phan, Thanh Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 432 | | Phan, Trần Ngọc Hân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 433 | | Phan, Trọng Kiên | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 434 | | Phan, Trọng Khánh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 435 | | Phan, Văn Cương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 436 | | Phan, Vũ Tuệ Nhi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 437 | | Phan, Xuân Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 438 | | Phùng, Duy Tùng Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 439 | | Tạ, Đức Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 440 | | Tạ, Quang Hiệp | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 441 | | Tần, Lê Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 442 | | Tô, Hải Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 443 | | Tô, Hải Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 444 | | Tống, Hạo Nhiên | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 445 | | Thái, Bá Hưng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 446 | | Thái, Duy Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
| 447 | | Thái, Hoàng Phước Sang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 448 | | Thái, Lê Duy Triết | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 449 | | Thái, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 450 | | Thái, Phúc Thịnh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 451 | | Thái, Thị Khánh Ngân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 452 | | Thái, Việt Dũng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 453 | | Thái, Viết Gia Bảo | | TDO | 0 | Tự Do |
| 454 | | Trần, Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
| 455 | | Trần, Anh Tú | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 456 | | Trần, Bá Nam Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 457 | | Trần, Bảo Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 458 | | Trần, Doãn Đăng Khôi | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 459 | | Trần, Doãn Minh Tùng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 460 | | Trần, Dương Hoàng Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 461 | | Trần, Đàm Tuấn Phi | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 462 | | Trần, Đăng Khôi | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 463 | | Trần, Đăng Khôi | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 464 | | Trần, Đình Minh Đức | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 465 | | Trần, Đình Minh Triết | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 466 | | Trần, Đình Nghĩa | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 467 | | Trần, Đình Thăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 468 | | Trần, Đình Thiện Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 469 | | Trần, Đức Bách | | TDO | 0 | Tự Do |
| 470 | | Trần, Đức Khánh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 471 | | Trần, Đức Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 472 | | Trần, Đức Nông | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 473 | | Trần, Đức Nghĩa | | TDO | 0 | Tự Do |
| 474 | | Trần, Đức Nghĩa | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
| 475 | | Trần, Đức Quyền | | TDO | 0 | Tự Do |
| 476 | | Trần, Đức Quyền | | TDO | 0 | Tự Do |
| 477 | | Trần, Gia Bảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 478 | | Trần, Gia Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 479 | | Trần, Gia Huy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 480 | | Trần, Hà Phương | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 481 | | Trần, Hải Đăng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 482 | | Trần, Hậu Vương | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 483 | | Trần, Hoàng Duệ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 484 | | Trần, Hoàng Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 485 | | Trần, Hoàng Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 486 | | Trần, Hoàng Minh | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 487 | | Trần, Huy Anh | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 488 | | Trần, Hữu Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 489 | | Trần, Khánh Hưng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 490 | | Trần, Khôi Nguyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 491 | | Trần, Lê Hưng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 492 | | Trần, Lê Minh Quân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 493 | | Trần, Mạc Thảo Nhiên | | MGD | 0 | Clb Megaden |
| 494 | | Trần, Mạnh Tùng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 495 | | Trần, Minh Anh | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 496 | | Trần, Minh Duy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 497 | | Trần, Minh Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
| 498 | | Trần, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 499 | | Trần, Minh Tiến | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 500 | | Trần, Nam Phú | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 501 | | Trần, Nữ Thiện Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 502 | | Trần, Ngọc Bảo An | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 503 | | Trần, Ngọc Diệp | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 504 | | Trần, Ngọc Diệp | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 505 | | Trần, Ngọc Nam | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 506 | | Trần, Nguyễn An Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 507 | | Trần, Nguyễn Hoài An | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 508 | | Trần, Nguyễn Hoàng Nhân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 509 | | Trần, Nguyễn Tiến Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 510 | | Trần, Nhân Tâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 511 | | Trần, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 512 | | Trần, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 513 | | Trần, Phạm Quốc Bảo | | TDO | 0 | Tự Do |
| 514 | | Trần, Phúc Hưng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 515 | | Trần, Phúc Lâm | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 516 | | Trần, Quang Đại | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 517 | | Trần, Quang Vinh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 518 | | Trần, Quốc Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 519 | | Trần, Quốc Hải | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 520 | | Trần, Tài Tuệ | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 521 | | Trần, Tuệ Lâm | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 522 | | Trần, Tùng Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 523 | | Trần, Tường Vy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 524 | | Trần, Thành Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 525 | | Trần, Thị Hải Anh | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 526 | | Trần, Thị Kim Ngọc | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 527 | | Trần, Trung Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 528 | | Trần, Văn Hoàng Khải | | TDO | 0 | Tự Do |
| 529 | | Trần, Văn Nghĩa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 530 | | Trần, Văn Thành | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 531 | | Trần, Xuân Danh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 532 | | Trần, Xuân Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 533 | | Trịnh, Chấn Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 534 | | Trịnh, Đăng Khoa | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 535 | | Trịnh, Đức Nam | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 536 | | Trịnh, Hà An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 537 | | Trịnh, Hữu Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 538 | | Trịnh, Minh Khoa | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 539 | | Trịnh, Minh Tân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 540 | | Trịnh, Nguyên Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 541 | | Trịnh, Quốc Đại | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 542 | | Trịnh, Tấn Phát | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 543 | | Trương, Huy Thông | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 544 | | Trương, Phúc Hưng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 545 | | Võ, Bảo Khánh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 546 | | Võ, Đình Đức Trí | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 547 | | Võ, Đình Khải Ca | | UAC | 0 | Uyên Anh Chess |
| 548 | | Võ, Đình Tuấn Kiệt | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 549 | | Võ, Hải Đăng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
| 550 | | Võ, Kim Ngân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 551 | | Võ, Khánh Tường | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 552 | | Võ, Linh San | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 553 | | Võ, Minh Khang | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 554 | | Võ, Nguyễn Hồng Phúc | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 555 | | Võ, Phan An Phước | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
| 556 | | Võ, Quang Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 557 | | Võ, Thành An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 558 | | Võ, Trọng Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 559 | | Vũ, Bá Hoàng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 560 | | Vũ, Duy An Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 561 | | Vũ, Hoàng Lộc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 562 | | Vũ, Khôi Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 563 | | Vũ, Phúc Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 564 | | Vũ, Thanh An | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 565 | | Vũ, Thanh Thảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 566 | | Vương, Đình Khánh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 567 | | Vương, Đình Khôi | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
|
|
|
|