Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - TỔNG HỢP Last update 20.08.2025 12:15:27, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Benjamin, Le Paull | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
2 | | Bùi, Bảo Trân | | TDO | 0 | Tự Do |
3 | | Bùi, Duy Hoàng Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
4 | | Bùi, Duy Hoàng Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
5 | | Bùi, Đặng Sang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
6 | | Bùi, Đặng Trọng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
7 | | Bùi, Đình Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
8 | | Bùi, Đức Khiêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
9 | | Bùi, Đức Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
10 | | Bùi, Đức Thăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
11 | | Bùi, Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
12 | | Bùi, Hoàng Anh | | TDO | 0 | Tự Do |
13 | | Bùi, Hoàng Hương | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
14 | | Bùi, Khắc Nguyên | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
15 | | Bùi, Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
16 | | Bùi, Minh Quý | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
17 | | Bùi, Ngọc Tâm An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
18 | | Bùi, Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
19 | | Bùi, Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
20 | | Bùi, Tuệ Nhi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
21 | | Bùi, Thái Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
22 | | Bùi, Trần Gia Bảo | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
23 | | Bùi, Trường Sơn | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
24 | | Cao, Bách Tùng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
25 | | Cao, Cự Thành Tâm | | DCH | 0 | Diễn Châu |
26 | | Cao, Sỹ Mạnh | | TDO | 0 | Tự Do |
27 | | Cao, Vĩnh Bảo | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
28 | | Châu, Nhật Khang | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
29 | | Chu, Minh Trí | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
30 | | Dương, Anh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
31 | | Dương, Huy Vũ | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
32 | | Dương, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
33 | | Dương, Quang Chính | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
34 | | Dương, Tường Minh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
35 | | Dương, Xuân Nhân | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
36 | | Đàm, Nguyên Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
37 | | Đào, Bảo Dũng | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
38 | | Đào, Bình An | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
39 | | Đặng, Anh Nga | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
40 | | Đặng, Đức An | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
41 | | Đặng, Hải Nam | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
42 | | Đặng, Hoàng Bình | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
43 | | Đặng, Hồng Khánh Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
44 | | Đặng, Ích Chuẩn | | TDO | 0 | Tự Do |
45 | | Đặng, Mạnh Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
46 | | Đặng, Nguyễn Thái Dương | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
47 | | Đặng, Quang Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
48 | | Đặng, Sung Vượng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
49 | | Đặng, Thế Mạnh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
50 | | Đặng, Thế Nguyên An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
51 | | Đặng, Thế Nguyên Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
52 | | Đặng, Thiên Ngân | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
53 | | Đậu, Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
54 | | Đậu, Đăng Khôi | | TDO | 0 | Tự Do |
55 | | Đậu, Đức Tài | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
56 | | Đậu, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
57 | | Đậu, Thị Hải Yến | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
58 | | Đậu, Thị Ngọc Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
59 | | Đinh, Công Duy Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
60 | | Đinh, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
61 | | Đinh, Nam Khánh | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
62 | | Đinh, Nam Sơn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
63 | | Đinh, Nguyễn Duy Hưng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
64 | | Đinh, Tiến Phước Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
65 | | Đinh, Xuân Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
66 | | Đinh, Xuân Trọng | | TDO | 0 | Tự Do |
67 | | Đoàn, Duy Hưng | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
68 | | Đoàn, Khánh Phương | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
69 | | Đoàn, Khởi Nguyên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
70 | | Đoàn, Nguyễn Ngọc Diệp | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
71 | | Đoàn, Nhân Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
72 | | Đoàn, Quốc Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
73 | | Đoàn, Tấn Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
74 | | Đoàn, Trọng Bình | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
75 | | Đỗ, Lâm Phong | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
76 | | Đỗ, Minh Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
77 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
78 | | Đỗ, Trọng Sang | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
79 | | Đồng, Chí Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
80 | | Đường, Gia Khiêm | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
81 | | Hà, Đức Mạnh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
82 | | Hà, Kiều An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
83 | | Hà, Lê Tùng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
84 | | Hà, Minh Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
85 | | Hà, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
86 | | Hà, Yến Nhi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
87 | | Hoàng, An Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
88 | | Hoàng, Chí Bảo | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
89 | | Hoàng, Chí Kiên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
90 | | Hoàng, Diệu Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
91 | | Hoàng, Duy Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
92 | | Hoàng, Đình Anh Đan | | TDO | 0 | Tự Do |
93 | | Hoàng, Đức Anh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
94 | | Hoàng, Gia Hưng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
95 | | Hoàng, Gia Phong | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
96 | | Hoàng, Hà Linh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
97 | | Hoàng, Lê Đức Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
98 | | Hoàng, Linh Đan | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
99 | | Hoàng, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
100 | | Hoàng, Minh Ngọc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
101 | | Hoàng, Minh Quân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
102 | | Hoàng, Minh Tiến | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
103 | | Hoàng, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
104 | | Hoàng, Nghĩa Khang | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
105 | | Hoàng, Ngọc Hà | | TDO | 0 | Tự Do |
106 | | Hoàng, Nguyễn Phú Quang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
107 | | Hoàng, Nguyên Phúc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
108 | | Hoàng, Nguyễn Thanh Tâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
109 | | Hoàng, Quang Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
110 | | Hoàng, Quang Khải | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
111 | | Hoàng, Quốc Trình | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
112 | | Hoàng, Thị Minh Khuê | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
113 | | Hoàng, Trần Quốc Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
114 | | Hoàng, Vương Khải | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
115 | | Hồ, Bá Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
116 | | Hồ, Diên Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
117 | | Hồ, Đình Bảo An | | TDO | 0 | Tự Do |
118 | | Hồ, Đình Tiến Phát | | TDO | 0 | Tự Do |
119 | | Hồ, Hải Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
120 | | Hồ, Hữu Bảo Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
121 | | Hồ, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
122 | | Hồ, Minh Tuấn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
123 | | Hồ, Phan Tuấn Hưng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
124 | | Hồ, Tuệ | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
125 | | Hồ, Tuệ Mẫn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
126 | | Hồ, Thành Tâm | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
127 | | Hồ, Thế Thắng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
128 | | Hồ, Thị Ngọc Hà | | DTR | 0 | Thcs Diễn Trường |
129 | | Hồ, Xuân Bách | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
130 | | Huỳnh, Thanh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
131 | | Huỳnh, Viết Thắng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
132 | | Kiều, Kim Ngân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
133 | | Kiều, Trọng Đạt | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
134 | | Lâm, Hoàng Bách | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
135 | | Lâm, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
136 | | Lâm, Thiện Nhân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
137 | | Lê, Anh Vũ | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
138 | | Lê, Bá Nguyễn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
139 | | Lê, Bá Toàn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
140 | | Lê, Bảo Châu | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
141 | | Lê, Bảo Duy | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
142 | | Lê, Danh Trần Dũng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
143 | | Lê, Duy Quốc Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
144 | | Lê, Đăng Khoa | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
145 | | Lê, Đức Anh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
146 | | Lê, Đức Duy | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
147 | | Lê, Đức Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
148 | | Lê, Đức Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
149 | | Lê, Gia Nhi | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
150 | | Lê, Hoàng Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
151 | | Lê, Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
152 | | Lê, Hoàng Vân Chi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
153 | | Lê, Hồ Ngọc Hà | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
154 | | Lê, Hùng Phong | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
155 | | Lê, Huy Hoàng | | TDO | 0 | Tự Do |
156 | | Lê, Minh Đức | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
157 | | Lê, Minh Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
158 | | Lê, Minh Nhật | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
159 | | Lê, Minh Trí | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
160 | | Lê, Minh Trí | | TDO | 0 | Tự Do |
161 | | Lê, Ngọc Minh Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
162 | | Lê, Ngọc Uyên | | CCN | 0 | Con Cuông |
163 | | Lê, Nguyễn Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
164 | | Lê, Phương Trinh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
165 | | Lê, Quang Dương | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
166 | | Lê, Quang Hải | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
167 | | Lê, Quang Hải | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
168 | | Lê, Sỹ Hiếu | | TDO | 0 | Tự Do |
169 | | Lê, Trung Kiên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
170 | | Lê, Trường Giang | | TDO | 0 | Tự Do |
171 | | Lê, Văn Anh Vũ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
172 | | Lê, Văn Bách | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
173 | | Lê, Việt Khoa | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
174 | | Lê, Vũ Phương Thảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
175 | | Lương, Đình Bảo Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
176 | | Lưu, Đức Hoàng Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
177 | | Lưu, Hoàng Phúc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
178 | | Lưu, Ngô Đức Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
179 | | Lý, Anh Phong | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
180 | | Mai, Như Quỳnh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
181 | | Nghiêm, Khánh Ngân | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
182 | | Ngô, Bá Minh Phúc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
183 | | Ngô, Bảo Tín | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
184 | | Ngô, Đức Tuấn | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
185 | | Ngô, Đức Thái Bình | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
186 | | Ngô, Minh Tài | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
187 | | Ngô, Nguyên Nhật | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
188 | | Ngô, Nhật Minh | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
189 | | Ngô, Sỹ Khôi Nguyên | | DCH | 0 | Diễn Châu |
190 | | Ngô, Thành Phát | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
191 | | Nguyễn, An Bảo Khánh | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
192 | | Nguyễn, An Quang Khải | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
193 | | Nguyễn, Anh Dũng | | TDO | 0 | Tự Do |
194 | | Nguyễn, Anh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
195 | | Nguyễn, Anh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
196 | | Nguyễn, Anh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
197 | | Nguyễn, Anh Thư | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
198 | | Nguyễn, Bá Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
199 | | Nguyễn, Bảo An | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
200 | | Nguyễn, Bảo Đan | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
201 | | Nguyễn, Bảo Nam | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
202 | | Nguyễn, Bảo Nam | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
203 | | Nguyễn, Bảo Ngọc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
204 | | Nguyễn, Bảo Phong | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
205 | | Nguyễn, Bảo Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
206 | | Nguyễn, Bảo Trang | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
207 | | Nguyễn, Bình Minh Hà | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
208 | | Nguyễn, Bình Minh Hồng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
209 | | Nguyễn, Cảnh Duy | | TDO | 0 | Tự Do |
210 | | Nguyễn, Cảnh Minh | | TDO | 0 | Tự Do |
211 | | Nguyễn, Cảnh Nghĩa | | TDO | 0 | Tự Do |
212 | | Nguyễn, Cảnh Tiến | | TDO | 0 | Tự Do |
213 | | Nguyễn, Công Khánh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
214 | | Nguyễn, Công Khoa | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
215 | | Nguyễn, Công Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
216 | | Nguyễn, Công Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
217 | | Nguyễn, Công Liêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
218 | | Nguyễn, Công Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
219 | | Nguyễn, Công Thành | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
220 | | Nguyễn, Công Tráng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
221 | | Nguyễn, Doãn Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
222 | | Nguyễn, Duy Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
223 | | Nguyễn, Duy Hoàng | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
224 | | Nguyễn, Dương Anh Tuấn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
225 | | Nguyễn, Đại Việt | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
226 | | Nguyễn, Đăng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
227 | | Nguyễn, Đăng Nhật | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
228 | | Nguyễn, Đăng Vượng | | TDO | 0 | Tự Do |
229 | | Nguyễn, Đình An Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
230 | | Nguyễn, Đình Đức Phú | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
231 | | Nguyễn, Đình Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
232 | | Nguyễn, Đình Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
233 | | Nguyễn, Đình Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
234 | | Nguyễn, Đình Ngọc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
235 | | Nguyễn, Đình Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
236 | | Nguyễn, Đình Quang | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
237 | | Nguyễn, Đình Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
238 | | Nguyễn, Đình Quân | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
239 | | Nguyễn, Đình Tiến Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
240 | | Nguyễn, Đình Thắng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
241 | | Nguyễn, Đình Thịnh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
242 | | Nguyễn, Đức Bình | | TDO | 0 | Tự Do |
243 | | Nguyễn, Đức Dũng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
244 | | Nguyễn, Đức Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
245 | | Nguyễn, Đức Khánh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
246 | | Nguyễn, Đức Lộc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
247 | | Nguyễn, Đức Nguyên | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
248 | | Nguyễn, Đức Phúc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
249 | | Nguyễn, Đức Thụy | | TDO | 0 | Tự Do |
250 | | Nguyễn, Gia An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
251 | | Nguyễn, Hải Đăng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
252 | | Nguyễn, Hải Hà | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
253 | | Nguyễn, Hoàng Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
254 | | Nguyễn, Hoàng Đăng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
255 | | Nguyễn, Hoàng Gia Hạnh | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
256 | | Nguyễn, Hoàng Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
257 | | Nguyễn, Hoàng Tuấn Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
258 | | Nguyễn, Hoàng Thục Linh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
259 | | Nguyễn, Hoàng Việt | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
260 | | Nguyễn, Hoàng Việt | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
261 | | Nguyễn, Hồng Thiện Nam | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
262 | | Nguyễn, Huy Hoàng | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
263 | | Nguyễn, Huy Sơn | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
264 | | Nguyễn, Huỳnh Ngọc Sơn | | MGD | 0 | Clb Megaden |
265 | | Nguyễn, Hữu Bảo Khánh | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
266 | | Nguyễn, Hữu Bảo Nam | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
267 | | Nguyễn, Hữu Dũng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
268 | | Nguyễn, Hữu Hải Dương | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
269 | | Nguyễn, Hữu Minh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
270 | | Nguyễn, Hữu Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
271 | | Nguyễn, Hữu Tuấn Sang | | TDO | 0 | Tự Do |
272 | | Nguyễn, Hữu Thắng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
273 | | Nguyễn, Hữu Thiện Nhân | | TDO | 0 | Tự Do |
274 | | Nguyễn, Kế Nghị | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
275 | | Nguyễn, Kim Bảo | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
276 | | Nguyễn, Kim Khánh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
277 | | Nguyễn, Kim Ngân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
278 | | Nguyễn, Khả Hân | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
279 | | Nguyễn, Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
280 | | Nguyễn, Khánh Hưng | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
281 | | Nguyễn, Khánh Linh | | TDO | 0 | Tự Do |
282 | | Nguyễn, Khắc Gia Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
283 | | Nguyễn, Khắc Hoàng An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
284 | | Nguyễn, Khâm Bách | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
285 | | Nguyễn, Lê Bảo Hân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
286 | | Nguyễn, Lê Thiên Ý | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
287 | | Nguyễn, Lê Thư | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
288 | | Nguyễn, Mạnh Dũng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
289 | | Nguyễn, Mạnh Trường | | TDO | 0 | Tự Do |
290 | | Nguyễn, Minh Cường | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
291 | | Nguyễn, Minh Châu | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
292 | | Nguyễn, Minh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
293 | | Nguyễn, Minh Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
294 | | Nguyễn, Minh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
295 | | Nguyễn, Minh Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
296 | | Nguyễn, Minh Khoa | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
297 | | Nguyễn, Minh Khôi | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
298 | | Nguyễn, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
299 | | Nguyễn, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
300 | | Nguyễn, Minh Khôi | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
301 | | Nguyễn, Minh Nhật | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
302 | | Nguyễn, Minh Phúc | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
303 | | Nguyễn, Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
304 | | Nguyễn, Minh Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
305 | | Nguyễn, Minh Sang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
306 | | Nguyễn, Minh Tân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
307 | | Nguyễn, Minh Triết | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
308 | | Nguyễn, Nam Khánh A | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
309 | | Nguyễn, Nam Khánh B | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
310 | | Nguyễn, Nam Phong | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
311 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
312 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Hân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
313 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
314 | | Nguyễn, Ngọc Duy | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
315 | | Nguyễn, Ngọc Tùng Quân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
316 | | Nguyễn, Nhật Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
317 | | Nguyễn, Nhật Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
318 | | Nguyễn, Nhật Hải | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
319 | | Nguyễn, Nhật Quân | | TDO | 0 | Tự Do |
320 | | Nguyễn, Nhuận Hoà | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
321 | | Nguyễn, Nhuận Hoàng Phúc | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
322 | | Nguyễn, Như Gia Hân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
323 | | Nguyễn, Phạm Anh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
324 | | Nguyễn, Phan Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
325 | | Nguyễn, Phan Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
326 | | Nguyễn, Phúc Hưng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
327 | | Nguyễn, Phúc Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
328 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
329 | | Nguyễn, Phùng Đông Khoa | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
330 | | Nguyễn, Phùng Đông Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
331 | | Nguyễn, Quang Minh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
332 | | Nguyễn, Quang Trường | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
333 | | Nguyễn, Quốc Cường | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
334 | | Nguyễn, Quốc Khải | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
335 | | Nguyễn, Quốc Thái | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
336 | | Nguyễn, Quỳnh Chi | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
337 | | Nguyễn, Sỹ Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
338 | | Nguyễn, Sỹ Minh Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
339 | | Nguyễn, Tâm Duyên Hào | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
340 | | Nguyễn, Tâm Uyển Thu | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
341 | | Nguyễn, Tấn Khang | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
342 | | Nguyễn, Tấn Phát | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
343 | | Nguyễn, Tấn Phong | | TDO | 0 | Tự Do |
344 | | Nguyễn, Tích Khôi Nguyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
345 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
346 | | Nguyễn, Tiến Đông Dương | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
347 | | Nguyễn, Tiến Kiên Trung | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
348 | | Nguyễn, Tiến Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
349 | | Nguyễn, Tư Gia Bảo | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
350 | | Nguyễn, Thái Thảo Chi | | TDO | 0 | Tự Do |
351 | | Nguyễn, Thái Triều | | TDO | 0 | Tự Do |
352 | | Nguyễn, Thế Bảo | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
353 | | Nguyễn, Thế Cường | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
354 | | Nguyễn, Thị Anh Thư | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
355 | | Nguyễn, Thị Anh Thư | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
356 | | Nguyễn, Thị Lê Chi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
357 | | Nguyễn, Thị Linh Chi | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
358 | | Nguyễn, Thị Ngọc Bích | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
359 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Sâm | | TDO | 0 | Tự Do |
360 | | Nguyễn, Thị Thanh Nhàn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
361 | | Nguyễn, Thị Thùy Linh | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
362 | | Nguyễn, Thiện Khang | | KS2 | 0 | Th Khánh Sơn 2 |
363 | | Nguyễn, Thúy Hằng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
364 | | Nguyễn, Trần Tuấn | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
365 | | Nguyễn, Trọng Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
366 | | Nguyễn, Trọng Đại | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
367 | | Nguyễn, Trọng Gia Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
368 | | Nguyễn, Trọng Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
369 | | Nguyễn, Trọng Uy | | TDO | 0 | Tự Do |
370 | | Nguyễn, Trung Dũng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
371 | | Nguyễn, Trung Quân | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
372 | | Nguyễn, Trương Duy Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
373 | | Nguyễn, Văn Anh Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
374 | | Nguyễn, Văn Duy | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
375 | | Nguyễn, Văn Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
376 | | Nguyễn, Văn Hoàng Thái | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
377 | | Nguyễn, Văn Kiều Sinh | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
378 | | Nguyễn, Văn Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
379 | | Nguyễn, Viết Đức Lâm | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
380 | | Nguyễn, Vũ Đăng Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
381 | | Nguyễn, Vũ Quân | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
382 | | Nguyễn, Xuân Huy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
383 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
384 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
385 | | Phạm, Anh Dũng | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
386 | | Phạm, Anh Nhật | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
387 | | Phạm, Anh Tài | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
388 | | Phạm, Bảo Sơn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
389 | | Phạm, Dương Thanh Tuấn | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
390 | | Phạm, Gia Khang | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
391 | | Phạm, Gia Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
392 | | Phạm, Hữu Bình | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
393 | | Phạm, Lê Hoài | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
394 | | Phạm, Minh Khang | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
395 | | Phạm, Minh Phúc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
396 | | Pham, Minh Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
397 | | Phạm, Ngọc Trâm Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
398 | | Phạm, Nguyễn Hồng Nhung | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
399 | | Phạm, Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
400 | | Phạm, Quang Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
401 | | Phạm, Quang Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
402 | | Phạm, Quang Nhật | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
403 | | Phạm, Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
404 | | Phạm, Quý Bình | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
405 | | Phạm, Thành Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
406 | | Phạm, Thị Thảo Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
407 | | Phạm, Thị Thảo Uyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
408 | | Phạm, Thuỳ Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
409 | | Phạm, Trường Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
410 | | Phạm, Võ Anh Tùng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
411 | | Phạm, Xuân Sơn | | TDO | 0 | Tự Do |
412 | | Phan, Anh Đức | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
413 | | Phan, Bá Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
414 | | Phan, Diệp Anh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
415 | | Phan, Duy Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
416 | | Phan, Đình Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
417 | | Phan, Đình Quang Đức | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
418 | | Phan, Gia Bảo | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
419 | | Phan, Hà Ngân | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
420 | | Phan, Hoàng Bách | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
421 | | Phan, Hữu Phúc Kỳ | | TDO | 0 | Tự Do |
422 | | Phan, Hữu Phước | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
423 | | Phan, Lê Diệp Chi | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
424 | | Phan, Quang Minh | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
425 | | Phan, Quế Anh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
426 | | Phan, Quốc Uy Vũ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
427 | | Phan, Tiến Thành | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
428 | | Phan, Tùng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
429 | | Phan, Tùng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
430 | | Phan, Thành Phan | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
431 | | Phan, Thanh Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
432 | | Phan, Trần Ngọc Hân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
433 | | Phan, Trọng Kiên | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
434 | | Phan, Trọng Khánh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
435 | | Phan, Văn Cương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
436 | | Phan, Vũ Tuệ Nhi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
437 | | Phan, Xuân Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
438 | | Phùng, Duy Tùng Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
439 | | Tạ, Đức Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
440 | | Tạ, Quang Hiệp | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
441 | | Tần, Lê Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
442 | | Tô, Hải Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
443 | | Tô, Hải Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
444 | | Tống, Hạo Nhiên | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
445 | | Thái, Bá Hưng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
446 | | Thái, Duy Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
447 | | Thái, Hoàng Phước Sang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
448 | | Thái, Lê Duy Triết | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
449 | | Thái, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
450 | | Thái, Phúc Thịnh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
451 | | Thái, Thị Khánh Ngân | | TDO | 0 | Tự Do |
452 | | Thái, Việt Dũng | | TDO | 0 | Tự Do |
453 | | Thái, Viết Gia Bảo | | TDO | 0 | Tự Do |
454 | | Trần, Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
455 | | Trần, Anh Tú | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
456 | | Trần, Bá Nam Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
457 | | Trần, Bảo Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
458 | | Trần, Doãn Đăng Khôi | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
459 | | Trần, Doãn Minh Tùng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
460 | | Trần, Dương Hoàng Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
461 | | Trần, Đàm Tuấn Phi | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
462 | | Trần, Đăng Khôi | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
463 | | Trần, Đăng Khôi | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
464 | | Trần, Đình Minh Đức | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
465 | | Trần, Đình Minh Triết | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
466 | | Trần, Đình Nghĩa | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
467 | | Trần, Đình Thăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
468 | | Trần, Đình Thiện Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
469 | | Trần, Đức Bách | | TDO | 0 | Tự Do |
470 | | Trần, Đức Khánh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
471 | | Trần, Đức Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
472 | | Trần, Đức Nông | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
473 | | Trần, Đức Nghĩa | | TDO | 0 | Tự Do |
474 | | Trần, Đức Nghĩa | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
475 | | Trần, Đức Quyền | | TDO | 0 | Tự Do |
476 | | Trần, Đức Quyền | | TDO | 0 | Tự Do |
477 | | Trần, Gia Bảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
478 | | Trần, Gia Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
479 | | Trần, Gia Huy | | TDO | 0 | Tự Do |
480 | | Trần, Hà Phương | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
481 | | Trần, Hải Đăng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
482 | | Trần, Hậu Vương | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
483 | | Trần, Hoàng Duệ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
484 | | Trần, Hoàng Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
485 | | Trần, Hoàng Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
486 | | Trần, Hoàng Minh | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
487 | | Trần, Huy Anh | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
488 | | Trần, Hữu Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
489 | | Trần, Khánh Hưng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
490 | | Trần, Khôi Nguyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
491 | | Trần, Lê Hưng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
492 | | Trần, Lê Minh Quân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
493 | | Trần, Mạc Thảo Nhiên | | MGD | 0 | Clb Megaden |
494 | | Trần, Mạnh Tùng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
495 | | Trần, Minh Anh | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
496 | | Trần, Minh Duy | | TDO | 0 | Tự Do |
497 | | Trần, Minh Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
498 | | Trần, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
499 | | Trần, Minh Tiến | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
500 | | Trần, Nam Phú | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
501 | | Trần, Nữ Thiện Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
502 | | Trần, Ngọc Bảo An | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
503 | | Trần, Ngọc Diệp | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
504 | | Trần, Ngọc Diệp | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
505 | | Trần, Ngọc Nam | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
506 | | Trần, Nguyễn An Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
507 | | Trần, Nguyễn Hoài An | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
508 | | Trần, Nguyễn Hoàng Nhân | | TDO | 0 | Tự Do |
509 | | Trần, Nguyễn Tiến Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
510 | | Trần, Nhân Tâm | | TDO | 0 | Tự Do |
511 | | Trần, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
512 | | Trần, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
513 | | Trần, Phạm Quốc Bảo | | TDO | 0 | Tự Do |
514 | | Trần, Phúc Hưng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
515 | | Trần, Phúc Lâm | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
516 | | Trần, Quang Đại | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
517 | | Trần, Quang Vinh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
518 | | Trần, Quốc Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
519 | | Trần, Quốc Hải | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
520 | | Trần, Tài Tuệ | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
521 | | Trần, Tuệ Lâm | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
522 | | Trần, Tùng Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
523 | | Trần, Tường Vy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
524 | | Trần, Thành Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
525 | | Trần, Thị Hải Anh | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
526 | | Trần, Thị Kim Ngọc | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
527 | | Trần, Trung Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
528 | | Trần, Văn Hoàng Khải | | TDO | 0 | Tự Do |
529 | | Trần, Văn Nghĩa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
530 | | Trần, Văn Thành | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
531 | | Trần, Xuân Danh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
532 | | Trần, Xuân Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
533 | | Trịnh, Chấn Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
534 | | Trịnh, Đăng Khoa | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
535 | | Trịnh, Đức Nam | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
536 | | Trịnh, Hà An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
537 | | Trịnh, Hữu Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
538 | | Trịnh, Minh Khoa | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
539 | | Trịnh, Minh Tân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
540 | | Trịnh, Nguyên Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
541 | | Trịnh, Quốc Đại | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
542 | | Trịnh, Tấn Phát | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
543 | | Trương, Huy Thông | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
544 | | Trương, Phúc Hưng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
545 | | Võ, Bảo Khánh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
546 | | Võ, Đình Đức Trí | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
547 | | Võ, Đình Khải Ca | | UAC | 0 | Uyên Anh Chess |
548 | | Võ, Đình Tuấn Kiệt | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
549 | | Võ, Hải Đăng | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
550 | | Võ, Kim Ngân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
551 | | Võ, Khánh Tường | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
552 | | Võ, Linh San | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
553 | | Võ, Minh Khang | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
554 | | Võ, Nguyễn Hồng Phúc | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
555 | | Võ, Phan An Phước | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
556 | | Võ, Quang Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
557 | | Võ, Thành An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
558 | | Võ, Trọng Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
559 | | Vũ, Bá Hoàng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
560 | | Vũ, Duy An Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
561 | | Vũ, Hoàng Lộc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
562 | | Vũ, Khôi Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
563 | | Vũ, Phúc Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
564 | | Vũ, Thanh An | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
565 | | Vũ, Thanh Thảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
566 | | Vương, Đình Khánh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
567 | | Vương, Đình Khôi | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
|
|
|
|