1550€ συνολικά έπαθλα σε Blitz και Rapid Η επόμενη ανανέωση της λίστας στο chess-results θα γίνει στις 27/08. Μπορείτε να δηλώνετε κανονικά συμμετοχή στην φόρμα, μην ανησυχείτε εάν το όνομά σας δεν εμφανίζεται εδώ.18th Rapid Chess Festival Group A - Philippion Hotel Thessaloniki (25-26/10) Ban Tổ chức | Πρότυπη Σκακιστική Ακαδημία, ΕΣΣΘ-Χ |
Liên đoàn | Greece ( GRE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Diamantopoulos Georgios |
Tổng trọng tài | IA Iskos, Alexandros 4208676 |
Phó Tổng Trọng tài | IA Oustabasidou, Eleni 4285069 |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 10'+5'' |
Địa điểm | Philippion Hotel, Thessaloniki |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/10/25 đến 2025/10/26 |
Rating trung bình / Average age | 1842 / 25 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.08.2025 22:41:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Blitz, Rapid Group A, Rapid Group B |
Liên kết | Δήλωση Συμμετοχής, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Download Files | ΠΡΟΚΗΡΥΞΗ ΦΕΣΤΙΒΑΛ 2025.pdf, ANNOUNCEMENT.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ |
1 | | Baltakis, Ioannis | 25830619 | 1721 | GRE |
2 | | Danis, Hrisovalantis | 4276078 | 1888 | GRE |
3 | AFM | Ioannidis, Konstantinos I | 42131162 | 1838 | GRE |
4 | | Kiriazis, Alexandros | 25808532 | 1485 | GRE |
5 | | Koudounis, Vasileios | 25855409 | 2050 | GRE |
6 | WCM | Koutsogiannopoulou, Theodora | 4215265 | 1915 | GRE |
7 | | Lazaridis, Lazaros Th | 541000145 | 1468 | GRE |
8 | | Merkouropoulos, Dionysios | 25891316 | 1988 | GRE |
9 | | Minas, Ioannis | 4251857 | 1995 | GRE |
10 | | Ntouvelos, Ioannis | 25884433 | 1695 | GRE |
11 | CM | Papadopoulos, Panayotis | 4222636 | 2068 | GRE |
12 | | Spirliadis, Achileas | 4215770 | 2079 | GRE |
13 | FM | Tsaknakis, Zisis | 4259963 | 2178 | GRE |
14 | | Tsonoulis, Athanasios 41520 | 25879413 | 1423 | GRE |
|
|
|
|