1550€ συνολικά έπαθλα σε Blitz και Rapid Η επόμενη ανανέωση της λίστας στο chess-results θα γίνει στις 27/08. Μπορείτε να δηλώνετε κανονικά συμμετοχή στην φόρμα, μην ανησυχείτε εάν το όνομά σας δεν εμφανίζεται εδώ.14th Blitz Chess Festival - Philippion Hotel Thessaloniki (24/10) Ban Tổ chức | Πρότυπη Σκακιστική Ακαδημία, ΕΣΣΘ-Χ |
Liên đoàn | Greece ( GRE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Diamantopoulos Georgios |
Tổng trọng tài | IA Iskos, Alexandros 4208676 |
Phó Tổng Trọng tài | IA Oustabasidou, Eleni 4285069 |
Thời gian kiểm tra (Blitz) | 3'+2'' |
Địa điểm | Philippion Hotel, Thessaloniki |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/10/24 |
Rating trung bình / Average age | 1837 / 25 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.08.2025 22:41:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Blitz, Rapid Group A, Rapid Group B |
Liên kết | Δήλωση Συμμετοχής, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Download Files | ΠΡΟΚΗΡΥΞΗ ΦΕΣΤΙΒΑΛ 2025.pdf, ANNOUNCEMENT.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | FM | Tsaknakis, Zisis | 4259963 | GRE | 2160 |
2 | | Minas, Ioannis | 4251857 | GRE | 2071 |
3 | | Merkouropoulos, Dionysios | 25891316 | GRE | 2063 |
4 | CM | Papadopoulos, Panayotis | 4222636 | GRE | 2029 |
5 | | Koudounis, Vasileios | 25855409 | GRE | 2008 |
6 | | Spirliadis, Achileas | 4215770 | GRE | 2001 |
7 | | Danis, Hrisovalantis | 4276078 | GRE | 1945 |
8 | AFM | Ioannidis, Konstantinos I | 42131162 | GRE | 1821 |
9 | | Ntouvelos, Ioannis | 25884433 | GRE | 1785 |
10 | WCM | Koutsogiannopoulou, Theodora | 4215265 | GRE | 1781 |
11 | | Baltakis, Ioannis | 25830619 | GRE | 1707 |
12 | | Lazaridis, Lazaros Th | 541000145 | GRE | 1488 |
13 | | Tsonoulis, Athanasios 41520 | 25879413 | GRE | 1443 |
14 | | Kiriazis, Alexandros | 25808532 | GRE | 1412 |
|
|
|
|