DSAC Amathole West School League 2025 Ban Tổ chức | Amathole West Schools |
Liên đoàn | South Africa ( RSA ) |
Tổng trọng tài | Xhanti Mafongosi |
Trọng tài | Romeo Tokoyi, Justice Mawere |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 60/60 |
Địa điểm | Fort Beaufort |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/08/21 đến 2025/09/26 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 18.08.2025 09:52:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Xhanti Mafongosi
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 |
1 | Kings Kids Elimentary A | * | | | | | | | | 0 | 0 |
2 | St Pauls Primary School A | | * | | | | | | | 0 | 0 |
3 | Kat River Valley Preparatory A | | | * | | | | | | 0 | 0 |
4 | Light House HighSchool A | | | | * | | | | | 0 | 0 |
5 | Alice Primary School A | | | | | * | | | | 0 | 0 |
6 | Fort Beaufort Primary School A | | | | | | * | | | 0 | 0 |
7 | Whiteville Primary School A | | | | | | | * | | 0 | 0 |
8 | Intlantsi High School A | | | | | | | | * | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|