Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
Giải đấu Tổ chức chiều Chủ nhật, ngày 24/08/2025 tại 05 Ngô Quyền, P. Thành Đông, TP. Hải Phòng (Tây Hải Phòng)Giải Cờ vua Sunday Funday tranh cúp Blue Horse tháng 8 năm 2025 - 4. Nâng cao hèпоследно ажурирање19.08.2025 04:11:49, Creator/Last Upload: CLB Blue Horse
Стартна ранг листа
Бр. | | Име | ФЕД. | пол | Тип | Ск. | Клуб/Град |
1 | | Nguyễn Đức Bảo An | TSC | | U13 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
2 | | Phạm Tuấn Anh | TSC | | U12 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
3 | | Nguyễn Thị Hà Anh | NTD | w | U09 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
4 | | Nguyễn Hà Chi | NTD | w | U14 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
5 | | Nguyễn Thuỳ Chi | NGI | w | U09 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
6 | | Nguyễn Minh Dũng (2010) | NTD | | U15 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
7 | | Nguyễn Minh Dũng (2011) | TSC | | U14 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
8 | | Đoàn Minh Hà | GLO | w | U10 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
9 | | Bùi Đức Huy Hoàng | GLO | | U11 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
10 | | Trần Ngọc Kiên | TSC | | U14 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
11 | | Trần Nam Kiên | NGI | | U07 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
12 | | Vũ Chí Kiệt | VIE | | U11 | VIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
13 | | Nguyễn Đức Lâm | GLO | | U12 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
14 | | Nguyễn Hoàng Lâm | TSC | | U12 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
15 | | Đào Vũ Phương Linh | NTD | w | U14 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
16 | | Nguyễn Bảo Long | TSC | | U11 | TIE | 4. Nâng Cao (Hè) |
17 | | Nguyễn Đức Anh Minh | TSC | | U12 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
18 | | Bùi Hà My | NGI | w | U08 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
19 | | Trần Yến Ngọc | NSA | w | U12 | DAT | 4. Nâng Cao (Hè) |
20 | | Nguyễn Hải Phong | TSC | | U11 | DAT | 4. Nâng Cao (Hè) |
21 | | Nguyễn Quang Sáng | TSC | | U09 | DAT | 4. Nâng Cao (Hè) |
22 | | Vũ Quốc Thái | TSC | | U10 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
23 | | Vũ Hương Trà | TSC | w | U12 | HAO | 4. Nâng Cao (Hè) |
|
|
|
|
|
|
|