Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
Giải đấu Tổ chức chiều Chủ nhật, ngày 24/08/2025 tại 05 Ngô Quyền, P. Thành Đông, TP. Hải Phòng (Tây Hải Phòng)Giải Cờ vua Sunday Funday tranh cúp Blue Horse tháng 8 năm 2025 - 2. Nhập môn hèпоследно ажурирање19.08.2025 04:11:20, Creator/Last Upload: CLB Blue Horse
Стартна ранг листа
Бр. | | Име | ФЕД. | пол | Тип | Ск. | Клуб/Град |
1 | | Nguyễn Hoàng Bách | TSC | | U07 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
2 | | Nguyễn Phạm Huy Bách | NTD | | U07 | TIE | 2. Nhập Môn (Hè) |
3 | | Nguyễn Gia Bảo | GLO | | U08 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
4 | | Trần An Bình | TSC | | U07 | DIU | 2. Nhập Môn (Hè) |
5 | | Đào Tuấn Dũng | TSC | | U08 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
6 | | Bùi Đức Hải Dương | GLO | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
7 | | Nguyễn Phạm Huy Dương | NTD | | U07 | TIE | 2. Nhập Môn (Hè) |
8 | | Nguyễn Trần Thái Dương | TSC | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
9 | | Đặng Hải Đăng | TSC | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
10 | | Lương Thế Ngọc Đăng | TSC | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
11 | | Phạm Khải Đăng | GLO | | U07 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
12 | | Đỗ Minh Đức | TSC | | U08 | DIU | 2. Nhập Môn (Hè) |
13 | | Nguyễn Trường Giang | TSC | | U08 | TIE | 2. Nhập Môn (Hè) |
14 | | Bùi Gia Hân | TSC | w | U08 | DAT | 2. Nhập Môn (Hè) |
15 | | Nguyễn Giang Bảo Hân | TSC | w | U07 | DIU | 2. Nhập Môn (Hè) |
16 | | Trần Quang Khải | NSA | | U07 | DAT | 2. Nhập Môn (Hè) |
17 | | Lê Vũ Minh Khang | TSC | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
18 | | Đặng Quyền Khánh | TSC | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
19 | | Nguyễn Vũ Minh Khôi | GLO | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
20 | | Nguyễn Minh Khôi | NGI | | U06 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
21 | | Bùi Khánh Lâm | TSC | | U08 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
22 | | Tăng Tùng Lâm | NTD | | U07 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
23 | | Đồng Đăng Đức Minh | NTD | | U07 | TIE | 2. Nhập Môn (Hè) |
24 | | Vũ Hải Nam | TSC | | U08 | TYE | 2. Nhập Môn (Hè) |
25 | | Nguyễn Đức Nhật Nguyên | NTD | | U07 | TIE | 2. Nhập Môn (Hè) |
26 | | Nguyễn Huy Phúc | TSC | | U08 | DIU | 2. Nhập Môn (Hè) |
27 | | Nguyễn Quang Phúc | NTD | | U07 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
28 | | Phạm Đình Quang | NGI | | U07 | HAO | 2. Nhập Môn (Hè) |
29 | | Đặng Phương Thảo | NTD | w | U08 | TYE | 2. Nhập Môn (Hè) |
30 | | Nguyễn Lâm Trúc | TSC | w | U08 | DIU | 2. Nhập Môn (Hè) |
31 | | Trần Đức Trường | TSC | | U08 | DIU | 2. Nhập Môn (Hè) |
32 | | Nguyễn Thành Vinh | TSC | | U08 | HUG | 2. Nhập Môn (Hè) |
|
|
|
|
|
|
|