Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/3

Cập nhật ngày: 19.08.2025 23:28:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  8. MatSK 5 (RtgØ:1827 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Sinervuo, Veli-Pekka186018961860FIN50339800
2Möttönen, Ari183718521837FIN50436000
3Grönlund, Niklas181018841810FIN51894800
4Räsänen, Reijo180101801FIN00
5Halme, Lucas179918201799FIN51856500
6Sobolev, Maksim178016681780FIN2428041000
7Pajarinen, Pyry176917411769FIN52057800
8Donovan, Stephen174017971740FIN52070500
9Laivoranta, Valtteri172517211725FIN52186800
10Sääskilahti, Jaakko171801718FIN00
11Viitaharju, Totti171319131713FIN52363100
12Sulkakoski, Kari170001700FIN51093900
13Pallasto, Peetu169317951693FIN52056000
14Karhula, Adam169116531691FIN51311300
15Virolainen, Matti166601666FIN52352600
16Laturkar, Iraj162017271620FIN6500005600
17Elmohandess, Mohamed160601606FIN50747400
18Bhaumik, Mehr159716331597FIN51876000
19Valtari, Toivo158701587FIN51629500
20Khurana, Rudransh156016901560FIN2574046600
21Nanda, Rithwik155416661554FIN51902200
22Karthik, Aadharsh153116841531FIN52245700
23Das, Archishman149716011497FIN3341707500
24Kuznecova, Polina150917321509FIN1162945200