Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/3

Cập nhật ngày: 19.08.2025 23:28:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  4. KSY (RtgØ:2201 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1FMHakulinen, Esko-Matti232023272320FIN50018600
2FMLahtinen, Markku222122352221FIN50045300
3Houtsonen, Pedri213621282136FIN50171900
4Heino, Hannu212819892128FIN51517500
5CMHartikainen, Jarmo205120612051FIN50313400
6Mertanen, Jorma203802038FIN00
7Bjarnemark, Douglas203020552030FIN51218400
8Eloranta, Kari195719531957FIN50469600
9Olin, Janne189719151897FIN51873500
10Viitaniemi, Olli189519091895FIN51536100
11Kinnunen, Markku189019331890FIN50163800
12Jauhiainen, Kari185818901858FIN51345800
13Järvelin, Patrik183418881834FIN51725900
14Ollikainen, Akseli177618421776FIN52224400
15Ritola, Akseli173817941738FIN51891300
16Hietanen, Ari172918411729FIN52086100
17Mylläri, Mikko172418041724FIN51707000
18Partanen, Olli168418471684FIN51668600
19Haataja, Keijo160617151606FIN51667800
20Ollikainen, Esko156617661566FIN52190600
21Riikonen, Aleksei152417451524FIN51840900
22Ollikainen, Juho149901499FIN52225200
23Komulainen, Topias141001410FIN52165500
24Yrjönen, Isto129501295FIN51671600
25Mutanen, Elias138001380FIN52377100