Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/3

Cập nhật ngày: 19.08.2025 23:28:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  3. JoeSK 2 (RtgØ:1939 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Arppi, Heikki196519661965FIN50379700
2Al Hajaj, Amjad195819711958FIN50799700
3Honkanen, Teemu193519351935FIN51633300
4Dannenberg, Alia189819201898FIN50468800
5AIMTorvinen, Eetu189518901895FIN51860300
6Turunen, Tuomo188618851886FIN50820900
7Salmela, Nuutti188019221880FIN51992800
8Jönhede, Marko187319311873FIN115493100
9Mustonen, Tapani186819161868FIN50686900
10Niemelä, Risto186217721862FIN50241300
11Lind, Nino184019421840FIN51990100
12Paulasto, Tuomo182218581822FIN50763600
13Calpe, Roman181819341818FIN52345300
14Kettunen, Juha178919091789FIN51374100
15Pääkkönen, Tauno174601746FIN51433000
16Kärki, Miska173017501730FIN51901400
17Ivanaynen, Natalia170517821705FIN2429578700
18Marttila, Marko167901679FIN51461600
19Pihlastie, Ville167601676FIN52319400
20Antonov, Alexei167116581671FIN51949900
21Juntunen, Reijo159017261590FIN50554400
22Leppänen, Simo158401584FIN52358500
23Vainikka, Sami158217601582FIN52251100
24Tolvanen, Jaakko154701547FIN52320800
25Anuhas, Himansa000FIN00