Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/4

Cập nhật ngày: 18.08.2025 23:43:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  6. OSS 2 (RtgØ:1881 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Peuraniemi, Pertti193819691938FIN50363000
2Kujala, Tuomas186919091869FIN51898000
3Hietala, Kai186719121867FIN51241900
4Markkanen, Juho184818471848FIN52034900
5Vehkalahti, Samuel183419171834FIN51720800
6Sassi, Matti182918921829FIN50961200
7Koski, Juha-Pekka181618671816FIN51531000
8Ylöstalo, Atte181001810FIN52220100
9Kotilainen, Ari180719221807FIN50698200
10Nikolaienko, Serhii178618801786FIN52217100
11Mestari, Tomi175901759FIN52161200
12Simonen, Sami174018611740FIN50642700
13Nisula, Timo173618671736FIN50356800
14Leinonen, Jere173218631732FIN51700300
15Lehtinen, Verneri170918131709FIN52171000
16Koski, Pekka170518561705FIN50348700
17Gatzios, Konstantinos166517291665FIN51974000
18Wang, Jialin165001650FIN52083700
19Luodonpää, Martti163218111632FIN50288000
20Watson, Tomas162917341629FIN51721600
21Kynsilehto, Markku162401624FIN52082900
22Ukkonen, Heimo161317641613FIN51776300
23Rantsi, Kauko158718091587FIN50962000
24Kallunki, Karoliina155616591556FIN51965000
25Finni, Harri152517591525FIN51815800