Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/4

Cập nhật ngày: 18.08.2025 23:43:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  5. OSS (RtgØ:2003 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1FMVinke, Dietmar206320572063FIN170319600
2Lehtonen, Simo200120002001FIN50198000
3Sassi, Pekka198619991986FIN50194800
4Räihä, Jouni196219261962FIN51973100
5Peuraniemi, Pertti193819691938FIN50363000
6Kujala, Tuomas186919091869FIN51898000
7Hietala, Kai186719121867FIN51241900
8Markkanen, Juho184818471848FIN52034900
9Vehkalahti, Samuel183419171834FIN51720800
10Sassi, Matti182918921829FIN50961200
11Koski, Juha-Pekka181618671816FIN51531000
12Ylöstalo, Atte181001810FIN52220100
13Kotilainen, Ari180719221807FIN50698200
14Nikolaienko, Serhii178618801786FIN52217100
15Mestari, Tomi175901759FIN52161200
16Simonen, Sami174018611740FIN50642700
17Nisula, Timo173618671736FIN50356800
18Leinonen, Jere173218631732FIN51700300
19Lehtinen, Verneri170918131709FIN52171000
20Koski, Pekka170518561705FIN50348700
21Gatzios, Konstantinos166517291665FIN51974000
22Wang, Jialin165001650FIN52083700
23Luodonpää, Martti163218111632FIN50288000
24Watson, Tomas162917341629FIN51721600
25Kynsilehto, Markku162401624FIN52082900