Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/4

Cập nhật ngày: 18.08.2025 23:43:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  2. JyS 2 (RtgØ:2072 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Salmelin, Aaro212920962129FIN51283400
2Laasanen, Teemu207620622076FIN50287100
3Seppälä, Aki204620312046FIN50405000
4Vilppolainen, Markku203520252035FIN51147100
5Remes, Marko199319721993FIN51773900
6Paananen, Olli-Pekka200219512002FIN51872700
7Hartio, Ilkka197119521971FIN50154900
8Lyytikäinen, Linus195019611950FIN51997900
9Ojasuo, Anton191719361917FIN51958800
10Haapamäki, Marko198420841984FIN50410600
11Kolu, Antti192301923FIN50672900
12Soppela, Jouni189819361898FIN50110700
13Ruosteenoja, Eero190219321902FIN50765200
14Matikainen, Olli187319351873FIN50408400
15Niemi, Olavi188219121882FIN50483100
16Hasu, Lassi184418951844FIN51996000
17Kalsi, Janne184301843FIN50419000
18Vättö, Jouko175018401750FIN50888800
19Pirttinen, Petri178616641786FIN52356900
20Laihonen, Hanna171617811716FIN51253200
21Brade, Henry171217391712FIN51945600
22Pursiainen, Erkki163718151637FIN50639700
23Lehtinen, Ville-Veikko166416981664FIN52357700
24Mäkinen, Kesia163317201633FIN52143400
25Normaja, Henri162317161623FIN51810700