Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/2

Cập nhật ngày: 20.08.2025 20:14:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  8. TammerSh 4 (RtgØ:1952 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1AIMMäki, Juha201620182016FIN50635400
2Ruusunen, Onni193719581937FIN51559000
3Mustelin, Juhani195119671951FIN50674500
4AFMRantala, Tuomas185118551851FIN51883200
5Laurila, Antti190519201905FIN50702400
6Karttinen, Risto188619111886FIN50407600
7Vashchenko, Diana185818711858FIN3413460300
8Lappalainen, Eemi181718521817FIN51968500
9Siurola, Aapo180618611806FIN52175200
10Adam, Kanwar177301773PAK782159000
11Ihalainen, Juho178118941781FIN52310000
12Hakulinen, Riki166618481666FIN52002000
13Vu, Hung180901809VIE00
14Kaitila, Aleksi169817011698FIN51946400
15Virrankoski, Toni164817291648FIN52145000
16Pärssinen, Valtteri161617981616FIN52140000
17Järvinen, Joel158016221580FIN51553100
18Koskimaa, Antti158001580FIN00
19Hakulinen, Roope155216811552FIN52043800
20Summa, Seamus153016251530FIN52333000
21Finne, Juuso157001570FIN52331300
22Koskimaa, Niila145717101457FIN52004700
23Meriö, Oiva144101441FIN52419000
24Järvinen, Miika138616201386FIN52353400
25Terho, Nuuti133001330FIN52302000