Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/2

Cập nhật ngày: 20.08.2025 20:14:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  5. I-HSK 2 (RtgØ:1896 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Ertbjerg, Per191918921919DEN141216700
2Tuovinen, Jukka191019841910FIN50370300
3Juslin, Petri187701877FIN52234100
4Myllyniemi, Sami187701877FIN52205800
5Haggren, Stig-Olof187519801875FIN50540400
6Hakulinen, Pauli186419281864FIN51768200
7Sarsa, Erkki182719141827FIN50912400
8Väisänen, Jaakko182001820FIN51006800
9Peltola, Erno175718641757FIN51264800
10Backman, Kai174501745FIN50897700
11Väisänen, Paavo173901739FIN51448900
12Joronen, Ilkka173701737FIN51924300
13Laire, Miika171717811717FIN51649000
14Kyburz, Peter171618151716FIN50908600
15WFMWalta, Päivi168817951688FIN50451300
16Jokinen, Pauli168501685FIN51836000
17Åberg, Pessi158817201588FIN52198100
18Montonen, Claus155301553FIN51925100
19Mononen, Heikki154418301544FIN51383000
20Eerolainen, Tomas148315561483FIN52147700
21Piispanen, Juuso144801448FIN52235000