Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/2

Cập nhật ngày: 20.08.2025 20:14:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  4. HyvSK (RtgØ:1992 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Ödner, Aarni204120972041FIN51972300
2Rantala, Hannu200502005FIN00
3Moilanen, Teppo197719461977FIN50920500
4Vehviläinen, Pertti194601946FIN51008400
5Ahlkvist, Markku188201882FIN00
6Tonteri, Ari187119121871FIN50347900
7Saarinen, Timo A186201862FIN00
8Ojalammi, Petri186101861FIN50941800
9Kuisma, Pekka184901849FIN51324500
10Karjula, Sami177301773FIN00
11Saarinen, Timo P177001770FIN51098000
12Kumpulainen, Jari174618611746FIN50526900
13Salmi, Ilkka174618851746FIN50940000
14Salomäki, Esko171001710FIN00
15Toropainen, Jarkko170918851709FIN50956600
16Auromaa, Jarmo170001700FIN52449200
17Laukkanen, Joona165217801652FIN51646500
18Palonen, Atte163401634FIN00
19Suokas, Miska160701607FIN52340200
20Piri, Aarni160514371605FIN51964200
21Aaltonen, Väinö155701557FIN00
22Kettunen, Eelis153601536FIN00
23Hyytiäinen, Justus150801508FIN00
24Ödner, Pauli137001370FIN00
25Gajewski, Artur136701367FIN00