Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/2

Cập nhật ngày: 20.08.2025 20:14:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  3. Gambiitti 2 (RtgØ:2121 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1FMLehto, Ville214121232141FIN50020800
2Kahri, Antti213121162131FIN50695800
3Schnoor, Ekkehard211421140GER2463975300
4Kiili, Markus209620912096FIN50224300
5Johansson, Jukka205320162053FIN50244800
6Kumpulainen, Kalle204820222048FIN50831400
7Elg, Marko201019572010FIN51010600
8Raki, Jyrki197019401970FIN50514500
9Karvinen, Kimmo196919871969FIN50474200
10Veteläinen, Tomi194019611940FIN50666400
11Peltola, Leo193019471930FIN50246400
12Miettinen, Teemu191519381915FIN50105000
13Vesa, Sampo189319551893FIN51827100
14Ojala, Hannu187818371878FIN50357600
15Hiltunen, Jari181101811FIN51779800
16Tkachov, Mykhailo180318221803FIN52282100
17Lehtelä, Antti179418071794FIN50907800
18Koskinen, Erkki179419151794FIN50646000
19Mannberg, Henry178819421788FIN50742300
20Oksanen, Timo176618321766FIN50394000
21Penttinen, Niko175701757FIN00
22WCMEkman, Netta171518971715FIN51866200
23Mäläskä, Niko165517271655FIN52243000
24Karpin, Miika162801628FIN52237600
25Laitinen, Pauli160901609FIN51014900