Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/2

Cập nhật ngày: 20.08.2025 20:14:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  2. EtVaS 3 (RtgØ:2057 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Pölkki, Eino202719732027FIN51577900
2Vihinen, Teemu209820972098FIN50161100
3FMArgha, Hicham206520702065FIN760012700
4Vyskubov, Dmitry203920252039FIN50821700
5Tähkävuori, Tapani200920122009FIN50240500
6Patosalmi, Juha196019531960FIN51476400
7Männistö, Eero194719661947FIN50222700
8Lallukka, Taneli188519411885FIN51077700
9Kivivuori, Ilppo190019411900FIN50169700
10Taylor, Daryl188619471886FIN50942600
11Tähtikallio, Jani185701857FIN50934500
12Rajakari, Janne185419291854FIN51005000
13Kinnunen, Seppo183119371831FIN50164600
14Tella, Vilho182718221827FIN52170100
15Rannisto, Olavi180701807FIN52189200
16Havusela, Aleksi177219031772FIN52299600
17Pihlajamäki, Niklas168816981688FIN51930800
18Mikkola, Sakari168518051685FIN51265600
19Lallukka, Eloisa164417091644FIN52066700
20Sokka, Valtteri165316471653FIN51416000
21Toppinen, Neo163017681630FIN52132900
22Kokkonen, Kristian156615971566FIN51915400
23Kesävaara, Aarni154615631546FIN52388700
24Teräsalo, Kari155117901551FIN50662100
25Turunen, Tiina155317251553FIN51094700