Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/1

Cập nhật ngày: 17.08.2025 23:06:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  5. SalSK 2 (RtgØ:2114 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Rehn, Ralf212820982128FIN50280400
2Heino, Pessi212021422120FIN51701100
3Leino, Jukka211921482119FIN50158100
4Pelto, Juho208720742087FIN50611700
5Närhi, Kimmo206920412069FIN51473000
6Haapasalo, Jukka-Pekka206920582069FIN50050000
7FMLindqvist, Tor-Erik205821302058FIN50170000
8AIMBergman, Thomas190319091903FIN50403300
9Jääskeläinen, Jani187019221870FIN51272900
10Virtanen, Aleksi182318751823FIN51164100
11Siltanen, Samuel181618761816FIN52121300
12Tocklin, Tomi180818571808FIN50362200
13Tötterström, Raino180418651804FIN50743100
14Alho, Lauri179101791FIN50827600
15Mäkelä, Jari172601726FIN51211700
16Haanila, Erkki172318641723FIN50843800
17AIMVierjoki, Timo170117971701FIN50595100
18Riekkinen, Keijo167017831670FIN50902700
19Seppälä, Harri166801668FIN51515900
20Niemi, Esa157317881573FIN50711300
21Torvi, Markku149916791499FIN51415200
22Korkeaoja, Riku146701467FIN00
23Rask, Rauno143901439FIN00
24Kiuas, Urho142601426FIN00