Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 2/1

Cập nhật ngày: 17.08.2025 23:06:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  4. PSY 2 (RtgØ:1977 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1Peurala, Jussi200220422002FIN50998100
2Kulmala, Petri197501975FIN51172200
3Leppäkoski, Miro197319801973FIN50705900
4Kujansuu, Juha-Pekka195801958FIN50945000
5Erkelenz, Ralf195220071952GER1292816000
6Koskinen, Jukka194301943FIN51173000
7Uusitalo, Martti194119741941FIN51209500
8Ojala, Matias193619211936FIN51602300
9Aalto, Seppo188119081881FIN51180300
10Nieminen, Oliver186718781867FIN51828000
11Palenius, Jarmo183119291831FIN51427600
12Jakovaara, Mika181501815FIN51238900
13Kangasniemi, Jussi179819141798FIN50480700
14Välilä, Erkki177401774FIN00
15Salmi, Marko173318071733FIN51817400
16Marjanen, Paul170901709FIN52421200
17Seilonen, Mikko165817691658FIN52231700
18Tontti, Juha169201692FIN00
19Lindroos, Olli159301593FIN52051900
20Käkelä, Matti158101581FIN00
21Edenvall, Rick154901549FIN00
22Malmivaara, Juha150801508FIN51994400
23Sonne, Nico150801508FIN52404200
24Kilpeläinen, Hilma-Lotta148601486FIN00
25Karjalainen, Alex147301473FIN00