Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 1/2

Cập nhật ngày: 17.08.2025 19:24:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  7. LauttSSK (RtgØ:2057 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờ
1Lehti, Juhani221922222219FIN5020900
2Havansi, Erkki212821402128FIN5003720
3Heikkinen, Jyrki208320502083FIN5013010
4Laine, Karri207802078FIN5146320
5Kauppala, Pekka206420462064FIN5005850
6Aakio, Seppo200520132005FIN5045990
7Kivinen, Jyrki194119641941FIN5016890
8Kumar, Ashwin194019361940FIN5142840
9Lehtinen, Tero185519621855FIN5098680
10Nyrhinen, Harri184819291848FIN5068770
11Modanese, Augusto184418551844ITA21368300
12Luosto, Kerkko183318871833FIN5140200
13Joutsivuo, Timo182318911823FIN5133850
14Mitiushin, Mikhail180018351800FIN341399200
15Dahal, Sameep176701767NEP123172840
16Männistö, Kari174519271745FIN5084620
17Piippo, Mikko173018641730FIN5059600
18Henttonen, Tero171101711FIN5142920
19Horttanainen, Emil170917451709FIN5190900
20Peitsalo, Olli-Pekka170716681707FIN5186890
21Zhukov, Matvei165016631650FIN5230890
22Ilkka, Oskari162101621FIN5190810
23Suihko, Ismo160018271600FIN5178100
24Nevalainen, Olli-Matti159401594FIN5183790
25Salo, Mikko158201582FIN0