Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 1/2

Cập nhật ngày: 17.08.2025 19:24:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  6. KäpSK (RtgØ:2042 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờ
1Sund, Jan214921402149FIN5017350
2Holopainen, Timo212121222121FIN5005420
3Honkanen, Marko209220862092FIN5045640
4Pasanen, Tuomo204520822045FIN5080630
5Calonius, Mikael204220592042FIN5018910
6Agopov, Vladimir199119841991FIN5057650
7Riipinen, Juha195819771958FIN5010850
8Ahola, Eetu192118991921FIN5139700
9CMParonen, Petteri193819471938FIN5028120
10Suominen, Antti189819151898FIN5044670
11Cheng, Hanz Martin188818681888PHI52107800
12Salmela, Antti187419291874FIN5026420
13Pietinen, Pekka186419221864FIN5025450
14Santala, Jaakko185819081858FIN5064190
15Patola, Eero185018881850FIN5040920
16Zrunek, Axel184619141846AUT16111780
17Koskimaa, Esko181019061810FIN5058700
18Tiihonen, Ilpo179118941791FIN5053400
19Nurmela, Janne179019021790FIN5059270
20Karasmäki, Seppo172917831729FIN5082250
21Akkanen, Timo170517911705FIN5054980
22Malmberg, Dan165501655FIN5183100
23Arvoix, Christian000FIN0
24Sund, Ralf148001480FIN5165200
25Mäkinen, Matti143701437FIN5144200