Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 1/2

Cập nhật ngày: 17.08.2025 19:24:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  2. HSC 2 (RtgØ:2016 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờ
1Nieminen, Samuli218121462181FIN5049550
2Tammela, Ranel206720532067SWE17556090
3Nybäck, Jukka205420512054FIN5038600
4Henriksson, Svante202220912022FIN5030450
5Stolt, Janne200702007FIN5216980
6WFMPuuska, Heini196119071961FIN5023240
7Penttilä, Tero191719511917FIN5040680
8Pankkonen, Sakari192219151922FIN5143140
9Rinne, Heini183518541835FIN5134230
10Reunanen, Antti187819121878FIN5165890
11Mikkola, Akseli173718471737FIN5193160
12Salmi, Verneri186201862FIN5231860
13AIMMai, Linh185419371854VIE3501052050
14Papula, Niko184919211849FIN5058110
15Do, Tuong Vinh183218541832FIN5222360
16Wallin, Adam184019101840FIN5173480
17Buselli, Daniel182618291826FIN5157280
18Molander, Joel181620031816FIN5104400
19Laakia, Lauri180319031803FIN5197900
20Tiihonen, Elias174801748FIN5220660
21Kelo, Kauko170617581706FIN5161550
22Leppänen, Aleksi170217651702FIN5216800
23Haapala, Daniel170818411708FIN5216710
24Tack, Andreas166117561661GER162101070
25Sillanpää, Leevi164118091641FIN5202500