Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish League 2025-2026 Div 1/2

Cập nhật ngày: 17.08.2025 19:24:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. EtVaS (RtgØ:2228 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờ
1IMSepp, Olav236623532366EST45001050
2FMKokkila, Tero227022522270FIN5013520
3CMAnttila, Perttu222922092229FIN5046700
4Tommiska, Matti225722322257FIN5026690
5FMKujala, Auvo222222442222FIN5002910
6FMAlava, Mikko218021952180FIN5003800
7Hallenberg, Sami215121342151FIN5012710
8Hietanen, Herman208921072089FIN5198800
9FMPaasikangas, Johanna214920762149FIN5008790
10Laakso, Harri212521032125FIN5017600
11FMKoskinen, Henri212321222123FIN5007200
12Räsänen, Otto211520582115FIN5085510
13Pölkki, Eino202719732027FIN5157790
14Vihinen, Teemu209820972098FIN5016110
15FMArgha, Hicham206520702065FIN76001270
16Vyskubov, Dmitry203920252039FIN5082170
17Tähkävuori, Tapani200920122009FIN5024050
18Patosalmi, Juha196019531960FIN5147640
19Männistö, Eero194719661947FIN5022270
20Lallukka, Taneli188519411885FIN5107770
21Kivivuori, Ilppo190019411900FIN5016970
22Taylor, Daryl188619471886FIN5094260
23Rajakari, Janne185419291854FIN5100500
24Kinnunen, Seppo183119371831FIN5016460
25Tella, Vilho182718221827FIN5217010