VYŽREBOVANIE TIPOS šachová Extraliga 2025/2026 | Ban Tổ chức | Slovensky sachovy zvaz |
| Liên đoàn | Slovakia ( SVK ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Martin Dobrotka |
| Tổng trọng tài | IA Dobrotka, Martin 14900645 |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min / 40 tahov + 30 s / tah; 30 min + 30 s / tah |
| Địa điểm | SVK - rozne |
| Số ván | 11 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/11/08 đến 2026/04/26 |
| Rating trung bình | 0 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 17.08.2025 23:10:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3
| Giải/ Nội dung | Extraliga, 1.liga Západ, 2.liga B, 2.liga C |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | INBEST Dunajov-Martin B | * | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 2 | ŠK Dunajská Streda | | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 3 | ŠK Slovan Bratislava | | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 4 | INBEST Dunajov-Martin A | | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 5 | Šachy Reinter Humenné | | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 6 | ŠK Čebovce | | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 7 | ŠK K CERO INVEST Nitra | | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 8 | Liptovská šachová škola | | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 9 | ŠKŠ Dubnica nad Váhom | | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 11 |
| 10 | ŠK Osuské | | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 11 |
| 11 | ŠK Modra | | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 11 |
| 12 | CAISSA Čadca | | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|