Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

IGM 2025/26 - Regionalliga B

Cập nhật ngày: 16.08.2025 18:12:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 323655

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Luzern 1 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 1 Br 1,000
2M 1 Br 2,000
3M 1 Br 3,000
4M 1 Br 4,000
  2. Baar 1 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 2 Br 1,000
2M 2 Br 2,000
3M 2 Br 3,000
4M 2 Br 4,000
  3. Hergiswil-Stans 1 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 3 Br 1,000
2M 3 Br 2,000
3M 3 Br 3,000
4M 3 Br 4,000
  4. Mythen 2 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 4 Br 1,000
2M 4 Br 2,000
3M 4 Br 3,000
4M 4 Br 4,000
  5. Emmenbrücke 2 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 5 Br 1,000
2M 5 Br 2,000
3M 5 Br 3,000
4M 5 Br 4,000
  6. Cham 1 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 6 Br 1,000
2M 6 Br 2,000
3M 6 Br 3,000
4M 6 Br 4,000
  7. Tribschen 3 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 7 Br 1,000
2M 7 Br 2,000
3M 7 Br 3,000
4M 7 Br 4,000
  8. Luzern 2 (RtgØ:1200 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1M 8 Br 1,000
2M 8 Br 2,000
3M 8 Br 3,000
4M 8 Br 4,000