IGM 2025/26 - Regionalliga A Ban Tổ chức | Innerschweizer Schachverband |
Liên đoàn | Switzerland ( SUI ) |
Tổng trọng tài | Bruno Filiberti |
Trọng tài | |
Thời gian kiểm tra | 36/1.5 30 |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | - |
Ngày | 2025/08/16 đến 2026/08/16 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Chess from Franz-Josef Weber |
Cập nhật ngày: 16.08.2025 17:56:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 323655
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Tribschen 1 | * | | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
2 | Tribschen 2 | | * | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
3 | Zug 1 | | | * | | | | | | 0 | 0 | 7 |
4 | Entlebuch 1 | | | | * | | | | | 0 | 0 | 7 |
5 | Sursee 1 | | | | | * | | | | 0 | 0 | 7 |
6 | Sursee 2 | | | | | | * | | | 0 | 0 | 7 |
7 | Mythen 1 | | | | | | | * | | 0 | 0 | 7 |
8 | Emmenbrücke 1 | | | | | | | | * | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|