DÜZCE AS SATRANÇ 10 YAŞ ALTI SATRANÇ TURNUVASI Ban Tổ chức | AS SATRANÇ S.K. |
Liên đoàn | Turkey ( TUR ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Mehmet Samet ÇAĞLAR |
Tổng trọng tài | NA MEHMET EŞMEKAYA[44537476] |
Trọng tài | NA MEHMET EŞMEKAYA |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 35+30 Eklemeli tempo |
Địa điểm | AS SATRANÇ SPOR KULÜBÜ |
Số ván | 5 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2026/08/16 đến 2026/08/17 |
Rating trung bình / Average age | 1249 / 9 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 17.08.2025 14:01:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Düzce TCF
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | | ACAR, BARIŞ | 525002333 | 1332 | TUR | DÜZCE |
2 | | ALTAN, AYŞE DERİN | | 1038 | TUR | DÜZCE |
3 | | AYDOĞAN, YİĞİT TAHA | 525002503 | 1423 | TUR | DÜZCE |
4 | | AYTİN, ÖMER DENİZ | 525035541 | 1340 | TUR | DÜZCE |
5 | | BİLGİÇ, AGAH EFE | | 1041 | TUR | DÜZCE |
6 | | CANKURTARAN, MEHMET | | 1235 | TUR | DÜZCE |
7 | | ÇİMEN, TUĞRULHAN | | 1040 | TUR | DÜZCE |
8 | | ÇİMŞİT, MUHAMMET TAHA | 51697394 | 1668 | TUR | SAKARYA |
9 | | ÇİMŞİT, KAYRA | 51699494 | 1491 | TUR | SAKARYA |
10 | | DEMİRCAN, KAĞAN | | 1014 | TUR | DÜZCE |
11 | | KALKAN, HÜKÜMDAR | | 1121 | TUR | DÜZCE |
12 | | KARDUZ, EFE | | 1252 | TUR | DÜZCE |
13 | | KÖRZ, ÇINAR | | 1305 | TUR | ZONGULDAK |
14 | | ŞENSOY, MUSTAFA | 525001051 | 1432 | TUR | KIRIKKALE |
15 | | SEVİM, HAKAN | | 0 | TUR | DÜZCE |
16 | | YEŞİL, IRMAK | 525035550 | 1256 | TUR | DÜZCE |
|
|
|
|