DÜZCE AS SATRANÇ 10 YAŞ ALTI SATRANÇ TURNUVASI Cập nhật ngày: 17.08.2025 14:01:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Düzce TCF
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả1. Ván ngày 2026/08/16 lúc 10.30
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 9 | | KARDUZ, EFE | 1252 | 0 | 0 - 1 | 0 | | ÇİMŞİT, MUHAMMET TAHA | 1668 | 1 |
2 | 2 | | ÇİMŞİT, KAYRA | 1491 | 0 | 1 - 0 | 0 | | CANKURTARAN, MEHMET | 1235 | 10 |
3 | 11 | | KALKAN, HÜKÜMDAR | 1121 | 0 | 0 - 1 | 0 | | ŞENSOY, MUSTAFA | 1432 | 3 |
4 | 4 | | AYDOĞAN, YİĞİT TAHA | 1423 | 0 | 1 - 0 | 0 | | BİLGİÇ, AGAH EFE | 1041 | 12 |
5 | 13 | | ÇİMEN, TUĞRULHAN | 1040 | 0 | 0 - 1 | 0 | | AYTİN, ÖMER DENİZ | 1340 | 5 |
6 | 6 | | ACAR, BARIŞ | 1332 | 0 | 1 - 0 | 0 | | ALTAN, AYŞE DERİN | 1038 | 14 |
7 | 15 | | DEMİRCAN, KAĞAN | 1014 | 0 | 0 - 1 | 0 | | KÖRZ, ÇINAR | 1305 | 7 |
8 | 8 | | YEŞİL, IRMAK | 1256 | 0 | 1 - 0 | 0 | | SEVİM, HAKAN | 0 | 16 |
|
|
|
|