Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

DÜZCE AS SATRANÇ 10 YAŞ ALTI SATRANÇ TURNUVASI

Cập nhật ngày: 17.08.2025 14:01:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Düzce TCF

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
14AYDOĞAN, YİĞİT TAHATUR1423DÜZCE4,5014,514,8
21ÇİMŞİT, MUHAMMET TAHATUR1668SAKARYA401310,5
37KÖRZ, ÇINARTUR1305ZONGULDAK4011,58
46ACAR, BARIŞTUR1332DÜZCE3,5012,57,3
52ÇİMŞİT, KAYRATUR1491SAKARYA3014,58
65AYTİN, ÖMER DENİZTUR1340DÜZCE30116
710CANKURTARAN, MEHMETTUR1235DÜZCE3096
88YEŞİL, IRMAKTUR1256DÜZCE2013,54
99KARDUZ, EFETUR1252DÜZCE20133
1012BİLGİÇ, AGAH EFETUR1041DÜZCE2011,53
1111KALKAN, HÜKÜMDARTUR1121DÜZCE20112
1214ALTAN, AYŞE DERİNTUR1038DÜZCE2010,54
1313ÇİMEN, TUĞRULHANTUR1040DÜZCE20103
1415DEMİRCAN, KAĞANTUR1014DÜZCE1011,51
1516SEVİM, HAKANTUR0DÜZCE1081
163ŞENSOY, MUSTAFATUR1432KIRIKKALE1052

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)