DÜZCE AS SATRANÇ 10 YAŞ ALTI SATRANÇ TURNUVASI Cập nhật ngày: 17.08.2025 14:01:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Düzce TCF
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | | ÇİMŞİT, MUHAMMET TAHA | TUR | 1668 | SAKARYA | 1 | 0 | 0 | 0 |
2 | 2 | | ÇİMŞİT, KAYRA | TUR | 1491 | SAKARYA | 1 | 0 | 0 | 0 |
3 | 3 | | ŞENSOY, MUSTAFA | TUR | 1432 | KIRIKKALE | 1 | 0 | 0 | 0 |
4 | 4 | | AYDOĞAN, YİĞİT TAHA | TUR | 1423 | DÜZCE | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | 5 | | AYTİN, ÖMER DENİZ | TUR | 1340 | DÜZCE | 1 | 0 | 0 | 0 |
6 | 6 | | ACAR, BARIŞ | TUR | 1332 | DÜZCE | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | 7 | | KÖRZ, ÇINAR | TUR | 1305 | ZONGULDAK | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | 8 | | YEŞİL, IRMAK | TUR | 1256 | DÜZCE | 1 | 0 | 0 | 0 |
9 | 9 | | KARDUZ, EFE | TUR | 1252 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | 10 | | CANKURTARAN, MEHMET | TUR | 1235 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 11 | | KALKAN, HÜKÜMDAR | TUR | 1121 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | | BİLGİÇ, AGAH EFE | TUR | 1041 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | | ÇİMEN, TUĞRULHAN | TUR | 1040 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | | ALTAN, AYŞE DERİN | TUR | 1038 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | | DEMİRCAN, KAĞAN | TUR | 1014 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | 16 | | SEVİM, HAKAN | TUR | 0 | DÜZCE | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|