Gert Sibande Finals 2025 - u13 Cập nhật ngày: 15.08.2025 14:31:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Willem Hofmann
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Oranjegloed | * | 4½ | 5 | 5½ | 5 | 5 | 25 | 15 | 0 |
2 | Leandra | 1½ | * | 5 | 3 | 5 | 5 | 19,5 | 10 | 0 |
3 | Trichardt | 1 | 1 | * | 4 | 5 | 3 | 14 | 7 | 2 |
4 | Secunda | ½ | 3 | 2 | * | 4 | 4½ | 14 | 7 | 0 |
5 | JJ van der Merwe | 1 | 1 | 1 | 2 | * | 4½ | 9,5 | 3 | 0 |
6 | Kruinpark | 1 | 1 | 3 | 1½ | 1½ | * | 8 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|