Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

MANICALAND PROFESSIONALCHESS LEAGUE

Cập nhật ngày: 15.08.2025 08:46:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b HS1  HS2  HS3 
1MUTARE TEACHERS COLLEGE *  * 4016
2ACID CLUB A *  * 4016
3ACID CLUB B *  * 4016
4MUTARE STUFF CLUB *  * 4016
5MUTARE POLY CLUB B *  * 4016
6MSUAS CHESS CLUB *  * 4016
7MHONDORO CHESS CLUB *  * 4016
8MUTARE POLY CLUB A *  * 4016
9LANNISTERS *  * 4016

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB)