Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XIV - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 - OPEN BLITZпоследно ажурирање19.08.2025 18:15:44, Creator/Last Upload: cantho_chess
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФидеИД | ФЕД. | РтгИ | пол | Ск. | Клуб/Град |
1 | Nguyễn, Đức Hòa | 12401358 | TDO | 2179 | | MAS | Tự Do |
2 | Vũ, Hoàng Gia Bảo | 12407984 | AGI | 2174 | | MAS | An Giang |
3 | Võ, Thành Ninh | 12402141 | AGI | 2170 | | MAS | An Giang |
4 | Nguyễn, Phước Tâm | 12402109 | CKC | 2050 | | MAS | Clb Cần Thơ Chesskids |
5 | Nguyễn, Thái Bình | 12400408 | TNV | 2032 | | MAS | Clb Tài Năng Việt |
6 | Phạm, Minh Hiếu | 12406112 | AGI | 1966 | | MAS | An Giang |
7 | Võ, Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1908 | | MAS | Cần Thơ |
8 | Nguyễn, Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 1871 | | MAS | Cần Thơ |
9 | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | 12429643 | TNV | 1803 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
10 | Nguyễn, Nhật Huy | 12407771 | CTH | 1801 | | MAS | Cần Thơ |
11 | Phan, Thị Mỹ Hương | 12406511 | CKC | 1793 | w | MAS | Clb Cần Thơ Chesskids |
12 | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CKC | 1791 | w | MAS | Clb Cần Thơ Chesskids |
13 | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | DTH | 1768 | w | CHAL | Đồng Tháp |
14 | Trần, Mai Xuân Uyên | 12424471 | DTH | 1764 | w | CHAL | Đồng Tháp |
15 | Nguyễn, Lê Nhật Huy | 12415618 | DTH | 1744 | | MAS | Đồng Tháp |
16 | Nguyễn, Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | 1731 | | MAS | Cần Thơ |
17 | Lê, Nguyễn Long Hải | 12468819 | TT | 1731 | | MAS | Clb Cờ Vua Tân Tiến |
18 | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 1706 | | CHAL | Đồng Tháp |
19 | Nguyễn, Hoàng Huy | 12434868 | TVI | 1654 | | CHAL | Clb Trí Việt |
20 | Nguyễn, Minh Thư | 12476552 | DTH | 1662 | w | CHAL | Đồng Tháp |
21 | Đặng, Gia Phú | 12453684 | AGI | 1638 | | CHAL | An Giang |
22 | Lê, Hồng Ân | 12446769 | TVI | 1616 | w | MAS | Clb Trí Việt |
23 | Lê, Dương Quốc Bình | 12452432 | TVI | 1621 | | CHAL | Clb Trí Việt |
24 | Nguyễn, Phước Nguyên | 12451371 | VHP | 1606 | | CHAL | Clb Võ Hồng Phượng |
25 | Nguyễn, Mạnh Quỳnh | 12432474 | AGI | 1597 | w | CHAL | An Giang |
26 | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | 12441066 | VHP | 1585 | | CHAL | Clb Võ Hồng Phượng |
27 | Nguyễn, Việt Dũng | 12431680 | AGI | 1581 | | CHAL | An Giang |
28 | Nguyễn, Bách Duy | 12437476 | CKC | 1563 | | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
29 | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | 12434876 | TVI | 1563 | w | CHAL | Clb Trí Việt |
30 | Huỳnh, Đức Chí | 12451754 | AGI | 1543 | | CHAL | An Giang |
31 | Nguyễn, Bình Phương Anh | 12476420 | TT | 1535 | w | CHAL | Clb Cờ Vua Tân Tiến |
32 | Lê, Hà Mỹ Oanh | 12453072 | COL | 1534 | w | CHAL | Clb Cool Kids |
33 | Huỳnh, Gia Phú | 12469360 | TNV | 1531 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
34 | Vũ, Hoàng Quân | 12482153 | TNV | 1529 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
35 | Lê, Hoàng Nhật Tuyên | 12471917 | HKT | 1525 | | CHAL | Clb - Hkt Tân Châu - An Giang |
36 | Đặng, Nguyễn Minh Trí | 12429716 | CKC | 1515 | | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
37 | Đặng, Phú Hào | 12452696 | TVI | 1504 | | CHAL | Clb Trí Việt |
38 | Mai, Nhất Thiên Kim | 12437000 | TVI | 1495 | w | CHAL | Clb Trí Việt |
39 | Cao, Chí Nhân | 12452475 | TVI | 1493 | | CHAL | Clb Trí Việt |
40 | Tống, Ngọc Khang | 12476285 | AGI | 1488 | | MAS | An Giang |
41 | Lý, Huỳnh Nhật Anh | 12434183 | DTH | 1479 | w | CHAL | Đồng Tháp |
42 | Đinh, Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | 1474 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
43 | Trương, Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | 1473 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
44 | Huỳnh, Tấn Đạt | 12429031 | TNV | 1462 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
45 | Trần, Bá Thịnh | 12462322 | TVI | 1455 | | CHAL | Clb Trí Việt |
46 | Phạm, Hải Hòa | 12455059 | DTH | 1447 | | CHAL | Đồng Tháp |
47 | Nguyễn, Hiển Dương | 12470236 | COL | 1425 | | CHAL | Clb Cool Kids |
48 | Nguyễn, Bình Minh | 12451797 | VHP | 1421 | | CHAL | Clb Võ Hồng Phượng |
49 | Võ, Thanh Thủy Tiên | 12451690 | HTC | 1421 | w | CHAL | Huynh Thien Chess |
50 | Phan, Huỳnh Phương Bách | 12478369 | COL | 1401 | w | CHAL | Clb Cool Kids |
51 | Lương, Bảo Anh | 12492426 | TNV | 0 | w | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
52 | Lê, Gia Bảo | 12476390 | AGI | 0 | | MAS | An Giang |
53 | Phạm, Phương Bình | 12477419 | AGI | 0 | w | CHAL | An Giang |
54 | Lữ, Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | 1578 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
55 | Nguyễn, Lê Đức Huy | 12402770 | VHP | 0 | | CHAL | Clb Võ Hồng Phượng |
56 | Lê, Hiếu Khang | 12485241 | AGI | 0 | | CHAL | An Giang |
57 | Nguyễn, Vũ Lâm | 12476412 | TNV | 1427 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
58 | Nguyễn, Thành Lộc | 12499889 | COL | 0 | w | CHAL | Clb Cool Kids |
59 | Võ, Hồng Thiên Long | 12449911 | CKC | 0 | | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
60 | Võ, Hoàng Minh | 12484369 | TDO | 0 | | CHAL | Tự Do |
61 | Nguyễn, Thiên Ngân | 12447854 | AGI | 0 | w | CHAL | An Giang |
62 | Nguyễn, Phúc Nguyên | 12491098 | AGI | 0 | | CHAL | An Giang |
63 | Trần, Phúc Nguyên | 12441112 | VHP | 0 | | CHAL | Clb Võ Hồng Phượng |
64 | Bùi, Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CKC | 0 | w | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
65 | Lâm, Thành Phú | 12461229 | TNV | 0 | | MAS | Clb Tài Năng Việt |
66 | Lâm, Hạo Quân | 12435392 | TNV | 1657 | | CHAL | Clb Tài Năng Việt |
67 | Trần, Trung Quân | 12499927 | CKC | 0 | | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
68 | Lê, Quốc Thành | 12499919 | CKC | 0 | | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
69 | Dương, Huỳnh Minh Thư | 12451550 | CKC | 0 | w | CHAL | Clb Cần Thơ Chesskids |
70 | Nguyễn, Ngọc Như Ý | 12486124 | TDO | 0 | w | CHAL | Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|