Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish Championship League 2025-2026

Cập nhật ngày: 18.08.2025 12:25:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  6. MatSK (RtgØ:2400 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1GMHeberla, Bartlomiej256425022564POL111512000
2IMKeinänen, Toivo252425172524FIN50982500
3IMLarkin, Vladyslav247824780UKR1415289400
4FMWartiovaara, Oliver234423102344FIN51302400
5FMAalto, Patrik235023352350FIN51072600
6FMLahdelma, Henri225822472258FIN51039400
7IMTella, Jussi241424062414FIN50098400
8WIMKeinänen, Anastasia223422332234FIN3410173700
9IMKekki, Petri226922842269FIN50034800
10FMLehtivaara, Petri225322652253FIN50068200
11FMKivistö, Mikko223322142233FIN580080300
12Tiitta, Sauli216621592166FIN50225100
13FMLehtivaara, Risto213021162130FIN50027500
14Irjala, Arttu200419502004FIN51489600
15Vorobyov, Radmir199920441999FIN51807700
16Mustonen, Niko202919882029FIN51863800
17Hietala, Pekka194619601946FIN66087600
18Sinervuo, Veli-Pekka186018961860FIN50339800
19Möttönen, Ari183718521837FIN50436000
20Grönlund, Niklas181018841810FIN51894800
21Räsänen, Reijo180101801FIN00
22Halme, Lucas179918201799FIN51856500
23Sobolev, Maksim178016681780FIN2428041000
24Pajarinen, Pyry176917411769FIN52057800
25Laivoranta, Valtteri172517211725FIN52186800