Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish Championship League 2025-2026

Cập nhật ngày: 18.08.2025 12:25:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  2. Gambiitti (RtgØ:2255 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1IMNouro, Mikael233523152335FIN50082800
2IMManninen, Marko233323602333FIN50069000
3FMJouhki, Yrjö Markus232923122329FIN50096800
4FMPääkkönen, Timo225922332259FIN50299500
5Hynninen, Juha224522242245FIN50428900
6Ristoja, Samu220821862208FIN50402500
7FMRistoja, Jan218121702181FIN50367300
8Tumanov, Dmitri215121172151FIN50658300
9FMLehto, Ville214121232141FIN50020800
10Kahri, Antti213121162131FIN50695800
11Schnoor, Ekkehard211421140GER2463975300
12Kiili, Markus209620912096FIN50224300
13Johansson, Jukka205320162053FIN50244800
14Kumpulainen, Kalle204820222048FIN50831400
15Elg, Marko201019572010FIN51010600
16Raki, Jyrki197019401970FIN50514500
17Karvinen, Kimmo196919871969FIN50474200
18Veteläinen, Tomi194019611940FIN50666400
19Peltola, Leo193019471930FIN50246400
20Miettinen, Teemu191519381915FIN50105000
21Vesa, Sampo189319551893FIN51827100
22Ojala, Hannu187818371878FIN50357600
23Tkachov, Mykhailo180318221803FIN52282100
24Lehtelä, Antti179418071794FIN50907800
25Koskinen, Erkki179419151794FIN50646000