Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Finnish Championship League 2025-2026

Cập nhật ngày: 18.08.2025 12:25:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Aatos (RtgØ:2334 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDVán cờRp
1GMNybäck, Tomi263725942637FIN50314200
2GMMiezis, Normunds249023662490LAT1160013600
3FMSalonen, Aku225722572257FIN51757700
4IMSeeman, Tarvo242623632426EST450054700
5FMVirtanen, Antti223022102230FIN50193000
6FMKeskisarja, Teemu222822152228FIN50143300
7FMSalo, Heikki221521962215FIN50059300
8FMHokkanen, Petri216821872168FIN50123900
9FMPulkkinen, Kari218521492185FIN50071200
10Väätäinen, Timo218322082183FIN50156500
11Toivola, Jari216622062166FIN50572200
12Prieur, Eetu213121382131FIN50292800
13Halmeenmäki, Tuomo208720682087FIN50277400
14Kivilahti, Rami207420242074FIN51177300
15Lammi, Jyri207120592071FIN50126300
16Jokela, Juha205802058FIN51422500
17Zhang, Yiming205020662050FIN52054300
18Lehtinen, Heljä195219491952FIN51556600
19Grönroos, Jari190201902FIN51162500
20Nuutilainen, Timo188201882FIN51106400
21Vanhanen, Jussi177401774FIN50567600