Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

FIDE World Cadet U8, U10, U12 Championships 2025 Girls U10

Cập nhật ngày: 14.08.2025 08:21:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: NBaralic

Giải/ Nội dungOpen 08, Girls 08, Open 10, Girls 10, Open 12, Girls 12
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiALG, ARG, ARM, AUS, AUT, AZE, BAN, BDI, BEL, BIH, BOT, BRA, BUL, CAN, CHN, COL, CRO, CYP, CZE, DEN, EGY, ENG, EST, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GUM, HUN, INA, IND, IRI, IRL, ISL, ISR, ITA, JPN, KAZ, KGZ, KOR, LAT, LBN, LTU, LUX, MAD, MAS, MDA, MDV, MEX, MGL, MKD, MNE, MOZ, NEP, NZL, POL, QAT, ROU, RSA, SGP, SLO, SRB, SRI, SUI, SVK, SWE, SYR, TJK, TKM, TPE, TUN, TUR, UKR, USA, UZB, VIE, ZIM
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

SốLiên đoànSố lượng
1ALGAlgeria1
2ARMArmenia1
3AUSAustralia1
4AZEAzerbaijan1
5BANBangladesh1
6BELBelgium1
7BOTBotswana1
8BULBulgaria1
9CANCanada2
10CHNChina4
11COLColombia1
12CROCroatia1
13CYPCyprus1
14CZECzech Republic1
15DENDenmark1
16EGYEgypt1
17ESTEstonia1
18FIDFIDE17
19FRAFrance1
20GEOGeorgia2
21GERGermany1
22INAIndonesia1
23INDIndia8
24ITAItaly1
25KAZKazakhstan16
26KGZKyrgyzstan1
27KORSouth Korea3
28LATLatvia1
29LBNLebanon1
30LUXLuxembourg1
31MASMalaysia1
32MDAMoldova1
33MDVMaldives1
34MEXMexico1
35MGLMongolia3
36NZLNew Zealand1
37POLPoland3
38ROURomania2
39RSASouth Africa1
40SRBSerbia1
41SRISri Lanka2
42SUISwitzerland1
43SVKSlovakia1
44TJKTajikistan1
45TKMTurkmenistan2
46TUNTunisia2
47TURTurkey1
48USAUnited States of America5
49UZBUzbekistan2
50ZIMZimbabwe1
Tổng cộng108

Thống kê số liệu đẳng cấp

Đẳng cấpSố lượng
WCM12
Tổng cộng12

Thống kê số liệu ván đấu