Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

FIDE World Cadet U8, U10, U12 Championships 2025 Girls U8

Cập nhật ngày: 13.08.2025 20:05:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: NBaralic

Giải/ Nội dungOpen 08, Girls 08, Open 10, Girls 10, Open 12, Girls 12
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiALG, ARG, ARM, AUS, AUT, AZE, BAN, BDI, BEL, BIH, BOT, BRA, BUL, CAN, CHN, COL, CRO, CYP, CZE, DEN, EGY, ENG, EST, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GUM, HUN, INA, IND, IRI, IRL, ISL, ISR, ITA, JPN, KAZ, KGZ, KOR, LAT, LBN, LTU, LUX, MAD, MAS, MDA, MDV, MEX, MGL, MKD, MNE, MOZ, NEP, NZL, POL, QAT, ROU, RSA, SGP, SLO, SRB, SRI, SUI, SVK, SWE, SYR, TJK, TKM, TPE, TUN, TUR, UKR, USA, UZB, VIE, ZIM
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

SốLiên đoànSố lượng
1AUSAustralia3
2AZEAzerbaijan1
3BELBelgium1
4BULBulgaria1
5CANCanada1
6CHNChina4
7CROCroatia1
8CZECzech Republic1
9ENGEngland1
10ESTEstonia1
11FIDFIDE7
12FINFinland1
13FRAFrance1
14GEOGeorgia1
15INDIndia4
16ISRIsrael1
17ITAItaly1
18KAZKazakhstan12
19KGZKyrgyzstan1
20KORSouth Korea2
21LATLatvia1
22LBNLebanon1
23LTULithuania1
24MASMalaysia1
25MDVMaldives1
26MEXMexico1
27MGLMongolia3
28NZLNew Zealand1
29POLPoland1
30ROURomania1
31RSASouth Africa1
32SLOSlovenia1
33SRBSerbia1
34SRISri Lanka3
35TJKTajikistan1
36TKMTurkmenistan2
37TPEChinese Taipei1
38TUNTunisia2
39TURTurkey2
40UKRUkraine1
41USAUnited States of America2
42UZBUzbekistan3
Tổng cộng78

Thống kê số liệu đẳng cấp

Thống kê số liệu ván đấu