GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 DSTH CỜ SIÊU CHỚPOstatnia aktualizacja strony20.08.2025 15:00:22, Creator/Last Upload: RoyalChess
Lista startowa
| Nr | Nazwisko | FideID | Fed | sex | Gr |
| 1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | | AGI | w | G16 |
| 2 | Đỗ Kiều Trang Thư | | AGI | w | G11 |
| 3 | Phan Mã Gia Huy | | AGI | | U16 |
| 4 | Trần Tưởng Quang Đăng | | AGI | | U16 |
| 5 | Phan Nhật Anh | | AGI | | U16 |
| 6 | Nguyễn Minh Quang | | AGI | | B11 |
| 7 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | | AGI | | B11 |
| 8 | Trần Hoàng Quốc Kiên | | AGI | | U16 |
| 9 | Trịnh Thiên Kim | | AGI | w | F |
| 10 | Hoàng Vĩnh Hòa | | HCM | | M |
| 11 | Nguyễn Võ Dương | | HCM | | M |
| 12 | Trần Anh Tuấn | | HCM | | M |
| 13 | Hà Quỳnh Anh | | HCM | w | F |
| 14 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | | HCM | w | F |
| 15 | Nguyễn Thị Tâm Anh | | HCM | w | F |
| 16 | Lê Khánh Thư | | HCM | w | F |
| 17 | Trần Quốc Hỷ | | HCM | | M |
| 18 | Hoàng Phương Nghi | | HCM | w | U20 |
| 19 | Đỗ Âu Trúc Linh | | HCM | w | U20 |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | | HCM | w | U20 |
| 21 | Hà Anh Kiệt | | HCM | | U20 |
| 22 | Hồ Đăng Khánh | | HCM | | U20 |
| 23 | Hoàng Long | | HCM | | U20 |
| 24 | Trần Minh Phát | | HCM | | U20 |
| 25 | Trần Minh Quyên | | HCM | w | U16 |
| 26 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | | HCM | w | U16 |
| 27 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | | HCM | w | U16 |
| 28 | Trần Anh Thiên Công | | HCM | | U16 |
| 29 | Đỗ Hạo Minh | | HCM | | U16 |
| 30 | Phạm Minh Quân | | HCM | | U16 |
| 31 | Hà Minh Anh | | HCM | w | U11 |
| 32 | Phạm Uyên DI | | HCM | w | U11 |
| 33 | Nguyễn Phúc Lam Anh | | HCM | w | U11 |
| 34 | Hà Đức Phát | | HCM | | U11 |
| 35 | Lê Tiến Phát | | HCM | | U11 |
| 36 | Lê Trung Hưng | | HCM | | U11 |
| 37 | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | | HCM | | M |
| 38 | Huỳnh Rạng Đông | | HCM | | M |
| 39 | Huỳnh Nhật Tân | | HCM | | M |
| 40 | Hồ Nguyễn Thanh Nhân | | HCM | | M |
| 41 | Trần Minh Đức | | HCM | | M |
| 42 | Phạm Trần Bảo Long | | HCM | | U16 |
| 43 | Phạm Thường Hy | | HCM | w | U11 |
| 44 | Phạm Hy Duyệt | | HCM | | U11 |
| 45 | Lê Xuân Phúc Tâm | | HCM | | U11 |
| 46 | Lê Gia Long | | HCM | | U16 |
| 47 | Phạm Đức Anh | | HPH | | M |
| 48 | Nguyễn Quân Tùng | | HPH | | M |
| 49 | Nguyễn Lan Hương | | HPH | w | F |
| 50 | Phạm Thị Phương Thảo | | HPH | w | F |
| 51 | Trần Thị Kim Loan | | HPH | w | F |
| 52 | Nguyễn Phương Ly | | HPH | w | G20 |
| 53 | Đào Nhật Minh | | HPH | w | G16 |
| 54 | Nguyễn Phương Anh | | HPH | w | G20 |
| 55 | Đàm Nguyễn Trang Anh | | HPH | w | G11 |
| 56 | Phan Ngọc Ánh Dương | | HPH | w | G11 |
| 57 | Nguyễn Minh Hà | | HPH | | U16 |
| 58 | Đặng Quốc Khang | | HPH | | U16 |
| 59 | Dương Văn Bảo | | HPH | | M |
| 60 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | | HPH | w | G16 |
| 61 | Huỳnh Quốc An | | VLO | | DM |
| 62 | Nguyễn Minh Đạt | | VLO | | DM |
| 63 | Trần Tử Huân | | VLO | | M |
| 64 | Nguyễn Văn Hưng | | VLO | | M |
| 65 | Trần Quốc Thịnh | | VLO | | DBT |
| 66 | Phan Ngô Tuấn Tú | | VLO | | DBT |
| 67 | Nguyễn Phúc Khang | | VLO | | U16 |
| 68 | Nguyễn Thanh Trọng | | VLO | | U16 |
| 69 | Trần Thị Huyền Trân | | VLO | w | DGT |
| 70 | Đào Lê Bảo Ngân | | VLO | w | DGT |
| 71 | Đỗ Thị Hồng Loan | | BNI | w | F |
| 72 | Đặng Thị Phương Thảo | | BNI | w | F |
| 73 | Nguyễn Hồng Anh | | BNI | w | F |
| 74 | Ngô Thị Hải Yến | | BNI | w | F |
| 75 | Nguyễn Nam Hoàng | | BNI | | M |
| 76 | Nguyễn Mạnh Linh | | BNI | | M |
| 77 | Phạm Minh Quang | | BNI | | M |
| 78 | Phạm Đức Anh | | BNI | | M |
| 79 | Nguyễn Đình Khánh | | BNI | | U16 |
| 80 | Bùi Ngọc Gia Bảo | | BNI | | U16 |
| 81 | Vũ Minh Ngọc | | BNI | w | G20 |
| 82 | Nguyễn Khánh Huyền | | BNI | w | G20 |
| 83 | Giáp Xuân Cường | | BNI | | U20 |
| 84 | Bùi Xuân Huy | | BNI | | U20 |
| 85 | Nguyễn Trần Hải Đăng | | BNI | | U11 |
| 86 | Nguyễn Thảo Nguyên | | BNI | w | U11 |
| 87 | Vũ Đào Bảo Hân | | BNI | w | G11 |
| 88 | Đặng Châu Anh | | BNI | w | G11 |
| 89 | Đàm Thị Thúy Hiền | | BNI | w | G16 |
| 90 | Đỗ Khánh Bình | | DAN | | M |
| 91 | Trần Quang Tuệ | | DAN | | M |
| 92 | Trần Phước Dinh | | DAN | | M |
| 93 | Phạm Thị Kim Long | | DAN | w | F |
| 94 | Bùi Thị Yến Nhi | | DAN | w | F |
| 95 | Nguyễn Hà Bảo Châu | | DAN | w | G16 |
| 96 | Hoàng Phước Minh Khang | | DAN | | U16 |
| 97 | Hoàng Phước Minh Khuê | | DAN | w | G11 |
| 98 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | | DAN | w | G11 |
| 99 | Lê Thanh Hoa | | DAN | w | F |
| 100 | Trần Vũ Nhật Thanh | | DAN | | U16 |
|
|
|
|