GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 DSTH CỜ CHỚPDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 20.08.2025 14:59:55, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Startrangliste
Nr. | Name | FideID | Land | sex | Gr |
1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | | AGI | w | G16 |
2 | Đỗ Kiều Trang Thư | | AGI | w | G11 |
3 | Phan Mã Gia Huy | | AGI | | U16 |
4 | Trần Tưởng Quang Đăng | | AGI | | U16 |
5 | Phan Nhật Anh | | AGI | | U16 |
6 | Nguyễn Minh Quang | | AGI | | U11 |
7 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | | AGI | | U11 |
8 | Trần Hoàng Quốc Kiên | | AGI | | U16 |
9 | Trịnh Thiên Kim | | AGI | w | F |
10 | Hoàng Vĩnh Hòa | | HCM | | M |
11 | Nguyễn Võ Dương | | HCM | | M |
12 | Trần Anh Tuấn | | HCM | | M |
13 | Hà Quỳnh Anh | | HCM | w | F |
14 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | | HCM | w | F |
15 | Nguyễn Thị Tâm Anh | | HCM | w | F |
16 | Lê Khánh Thư | | HCM | w | F |
17 | Trần Quốc Hỷ | | HCM | | M |
18 | Hoàng Phương Nghi | | HCM | w | U20 |
19 | Đỗ Âu Trúc Linh | | HCM | w | U20 |
20 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | | HCM | w | U20 |
21 | Hà Anh Kiệt | | HCM | | U20 |
22 | Hồ Đăng Khánh | | HCM | | U20 |
23 | Hoàng Long | | HCM | | U20 |
24 | Trần Minh Phát | | HCM | | U20 |
25 | Trần Minh Quyên | | HCM | w | U16 |
26 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | | HCM | w | U16 |
27 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | | HCM | w | U16 |
28 | Trần Anh Thiên Công | | HCM | | U16 |
29 | Đỗ Hạo Minh | | HCM | | U16 |
30 | Phạm Minh Quân | | HCM | | U16 |
31 | Hà Minh Anh | | HCM | w | U11 |
32 | Phạm Uyên DI | | HCM | w | U11 |
33 | Nguyễn Phúc Lam Anh | | HCM | w | U11 |
34 | Hà Đức Phát | | HCM | | U11 |
35 | Lê Tiến Phát | | HCM | | U11 |
36 | Lê Trung Hưng | | HCM | | U11 |
37 | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | | HCM | | M |
38 | Huỳnh Rạng Đông | | HCM | | M |
39 | Huỳnh Nhật Tân | | HCM | | M |
40 | Hồ Nguyễn Thanh Nhân | | HCM | | M |
41 | Trần Minh Đức | | HCM | | M |
42 | Phạm Trần Bảo Long | | HCM | | U16 |
43 | Phạm Thường Hy | | HCM | w | U11 |
44 | Phạm Hy Duyệt | | HCM | | U11 |
45 | Lê Xuân Phúc Tâm | | HCM | | U11 |
46 | Lê Gia Long | | HCM | | U16 |
47 | Phạm Đức Anh | | HPH | | M |
48 | Nguyễn Quân Tùng | | HPH | | M |
49 | Nguyễn Lan Hương | | HPH | w | F |
50 | Phạm Thị Phương Thảo | | HPH | w | F |
51 | Trần Thị Kim Loan | | HPH | w | F |
52 | Nguyễn Phương Ly | | HPH | w | G16 |
53 | Đào Nhật Minh | | HPH | w | G20 |
54 | Nguyễn Phương Anh | | HPH | w | G20 |
55 | Đàm Nguyễn Trang Anh | | HPH | w | G11 |
56 | Phan Ngọc Ánh Dương | | HPH | w | G11 |
57 | Đàm Quốc Bảo | | HPH | | U16 |
58 | Đỗ Gia Bảo | | HPH | | U16 |
59 | Nguyễn Minh Hà | | HPH | | U16 |
60 | Đặng Quốc Khang | | HPH | | U20 |
61 | Tô Phước Thái | | HPH | | M |
62 | Dương Văn Bảo | | HPH | | M |
63 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | | HPH | w | G16 |
64 | Huỳnh Quốc An | | VLO | | DM |
65 | Nguyễn Minh Đạt | | VLO | | DM |
66 | Trần Tử Huân | | VLO | | M |
67 | Nguyễn Văn Hưng | | VLO | | M |
68 | Trần Quốc Thịnh | | VLO | | DBT |
69 | Phan Ngô Tuấn Tú | | VLO | | DBT |
70 | Nguyễn Phúc Khang | | VLO | | U16 |
71 | Nguyễn Thanh Trọng | | VLO | | U16 |
72 | Trần Thị Huyền Trân | | VLO | w | DGT |
73 | Đào Lê Bảo Ngân | | VLO | w | DGT |
74 | Đỗ Thị Hồng Loan | | BNI | w | F |
75 | Đặng Thị Phương Thảo | | BNI | w | F |
76 | Nguyễn Hồng Anh | | BNI | w | F |
77 | Ngô Thị Hải Yến | | BNI | w | F |
78 | Nguyễn Nam Hoàng | | BNI | | M |
79 | Nguyễn Mạnh Linh | | BNI | | M |
80 | Phạm Minh Quang | | BNI | | M |
81 | Phạm Đức Anh | | BNI | | M |
82 | Nguyễn Đình Khánh | | BNI | | U16 |
83 | Bùi Ngọc Gia Bảo | | BNI | | U16 |
84 | Vũ Minh Ngọc | | BNI | w | G20 |
85 | Nguyễn Khánh Huyền | | BNI | w | G20 |
86 | Giáp Xuân Cường | | BNI | | U20 |
87 | Bùi Xuân Huy | | BNI | | U20 |
88 | Nguyễn Trần Hải Đăng | | BNI | | U11 |
89 | Nguyễn Thảo Nguyên | | BNI | w | U11 |
90 | Vũ Đào Bảo Hân | | BNI | w | G11 |
91 | Đặng Châu Anh | | BNI | w | G11 |
92 | Đàm Thị Thúy Hiền | | BNI | w | G16 |
93 | Đỗ Khánh Bình | | DAN | | M |
94 | Trần Quang Tuệ | | DAN | | M |
95 | Trần Phước Dinh | | DAN | | M |
96 | Phạm Thị Kim Long | | DAN | w | F |
97 | Bùi Thị Yến Nhi | | DAN | w | F |
98 | Nguyễn Hà Bảo Châu | | DAN | w | G16 |
99 | Hoàng Phước Minh Khang | | DAN | | U16 |
100 | Hoàng Phước Minh Khuê | | DAN | w | G11 |
101 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | | DAN | w | G11 |
102 | Lê Thanh Hoa | | DAN | w | F |
103 | Trần Vũ Nhật Thanh | | DAN | | U16 |
|
|
|
|